Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chém

Couper; sabrer
Chém đầu
décapiter ; couper la tête
Chém giặc ngoại xâm
sabrer les envahisseurs
Étriller; estamper; ran�onner
Chém khách hàng
étriller les clients
Bị người bán chém
se faire ran�onner par le vendeur
Chém to kho mặn
apprêter les mets sans artifice ; (nghĩa rộng) se conduire d' une manière rustaude
Chém tre không đầu mặn
agir sans ménagement ; agir sans scrupule
Như chém chả
avec violence ; avec véhémence
Cãi nhau như chém chả
��se disputer avec véhémence

Xem thêm các từ khác

  • Chém giết

    Massacrer Chém giết nhau se massacrer
  • Chén bạch định

    (từ cũ, nghĩa cũ) petite tasse de porcelaine sans dessin
  • Chén hạt mít

    Tasse toute petite (pour alcool)
  • Chén mồi

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) tasse en écaille de tortue
  • Chén nung

    (hóa học) creuset
  • Chén quan hà

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) coupe d\'adieux Tiễn đưa một chén quan hà en se séparant , on s\' offrit une coupe d\' adieux
  • Chén quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) petite tasse dans un service à thé
  • Chén quỳnh

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) coupe de rubis; coupe d\'alcool
  • Chén thề

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) coupe de serment
  • Chén tống

    (từ cũ, nghĩa cũ) grande tasse dans un service à thé
  • Chén đồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) coupe de serment d\'union
  • Chéo chó

    Obliquement ; de biais Miếng vải cắt chéo chó morceau d\' étoffe coupé obliquement
  • Chéo go

    Toile d\'armure sergé
  • Chép

    Mục lục 1 Xem cá chép 2 Copier ; reproduire 3 Écrire 4 Clapper de la langue Xem cá chép Copier ; reproduire Chép một chương trình...
  • Chép miệng

    Clapper de la langue en signe de mécontentement
  • Chép tay

    Copier à la main Chép tay một tập thơ copier à la main un recueil de poésies Manuscrit Sách chép tay un volume manuscrit
  • Chét

    Xem bọ chét Poignée Một chét lúa une poignée de plants de riz Cercler fortement Chét cái thùng cercler fortement un baril
  • Chét tay

    Poignée Một chét tay chè tươi une poignée de feuilles de riz
  • Chê bai

    Réprouver; critiquer; désavouer; vilipender; redire Chê bai một thái độ réprouver une attitude Chê bai một hành động critiquer une action...
  • Chê cười

    Ridiculiser ; faire des gorges chaudes à ; se moquer de Chê cười những tật xấu ridiculiser les vices Chê cười kẻ khoác lác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top