Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chông gai

Difficultés; obstacles
Đạp bằng mọi chông gai
aplanir tous les obstacles

Xem thêm các từ khác

  • Chõ miệng

    (thông tục) dire son avis dans une affaire qui ne le regarde pas
  • Chõ mồm

    (thông tục) như chõ miệng
  • Chõm chọe

    Như chễm chệ
  • Chùa chiền

    Pagode (sens général); bonzerie
  • Chùm hum

    Abaissé très bas Khăn trùm chùm hum fichu abaissé très bas sur les paupières
  • Chùn bước

    Reculer; ne pas oser avancer Trước khó khăn ta không chùn bước nous ne reculons pas devant les difficultés
  • Chùn chụt

    Xem chụt
  • Chùn tay

    Ne plus oser continuer à maltraiter les gens Nhờ có sự đấu tranh của quần chúng tên bạo chúa đã chùn tay grâce à la lutte de la...
  • Chùy

    Massue; masse d\'armes; casse-tête (thông tục) coup
  • Chú bé

    Gar�onnet; gosse; (thân mật) môme
  • Chú chích

    (từ cũ, nghĩa cũ) voleur
  • Chú dượng

    Oncle (mari de sa tante maternelle) Parâtre (deuxième mari de sa mère, après la mort de son père)
  • Chú dẫn

    Faire des notes bibliographiques; référencer
  • Chú giải

    Annoter et commenter Chú giải một bài văn annoter et commenter un texte (tôn giáo) gloser Chú giải Kinh thánh gloser la Bible Lời chú giải...
  • Chú họ

    Petit cousin de son père
  • Chú mày

    (thân mật) tu; toi (s\'adressant à son petit frère, son petit cousin ou à un jeune homme moins âgé que soi) Chú mày giỏi lắm  ! tu est...
  • Chú mình

    (thân mật) như chú mày
  • Chú mục

    Fixer ses yeux; regarder attentivement
  • Chú nó

    Il; lui (désignant son petit frère ou son petit cousin) Chú nó còn trẻ il est encore jeune , mom petit frère Như chú mày Chú nó bỏ hộ...
  • Chú ruột

    Oncle paternel (petit frère de son père)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top