Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chú tâm

S'appliquer à; prêter son attention à
Chú tâm nghiên cứu
s'appliquer à faire des recherches

Xem thêm các từ khác

  • Chú âm

    Faire une notation de la prononciation
  • Chú ý

    Faire attention à; prêter attention à Chú ý đến những trở ngại faire attention aux obstacles Chú ý đến lời giảng prêter l\'attention...
  • Chúa công

    (từ cũ, nghĩa cũ) seigneur
  • Chúa nhật

    (ít dùng) dimanche
  • Chúa sơn lâm

    Tigre (seigneur de la forêt)
  • Chúa thượng

    (từ cũ, nghĩa cũ) le roi Votre Majesté
  • Chúa trời

    Dieu; le Seigneur
  • Chúa tể

    Potentat Chúa tể một vùng potentat d\'une région
  • Chúa xuân

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le Printemps
  • Chúa đất

    (từ cũ, nghĩa cũ) propriétaire foncier; hobereau
  • Chúc

    S\'incliner; se pencher; se courber (vers le bas) Bông lúa chúc xuống épis de riz qui se courbent ; épis de riz qui s\'incline Ngọn tre chúc...
  • Chúc hạ

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như chúc mừng
  • Chúc mừng

    Souhaiter; complimenter; féliciter; congratuler Chúc mừng năm mới souhaiter la bonne année Chúc mừng một học sinh thi đỗ complimenter...
  • Chúc ngủ ngon

    bonne nuit
  • Chúc thư

    Testament
  • Chúc thọ

    Souhaiter longue vie (à une vieille personne)
  • Chúc tết

    Souhaiter la bonne année
  • Chúc tụng

    Adresser des louanges; féliciter par des paroles louangeuses
  • Chúc từ

    Compliment; congratulation Đọc chúc từ lire un compliment
  • Chúi lái

    Avoir la poupe abaissée Thuyền chúi lái jonque qui a la poupe abaissée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top