- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chút phận
Humble condition; modeste destinée Chút phận đàn bà humble condition de femme -
Chút thân
Như chút phận Chút thân bồ liễu humble condition de jeune femme fragile -
Chút xíu
Un tout petit peu; une ombre de Không một chút xíu nghi ngờ il n\'y a pas d\'ombre d\'un doute -
Chút ít
Un petit peu dù chỉ là chút ít tant soit peu -
Chút đỉnh
Un tout petit peu; un iota; une parcelle Chút đỉnh rượu un tout petit d\' alcool Không thay đổi một chút đỉnh nào sans changer un iota... -
Chăm bón
Prendre soin de; soigner Chăm bón vườn cây soigner son jardin -
Chăm chú
S\'appliquer à; veiller sur Chăm chú nghe giảng s\' appliquer à écouter les explications Chăm chú vào công việc veiller sur son travail Fixement ;... -
Chăm chút
S\'occuper sérieusement de; prendre soin de; soigner Chăm chút con cái s\' occuper sérieusement de ses enfants Chăm chút công việc prendre soin... -
Chăm chăm
S\'appliquer à Chăm chăm làm diều s\' appliquer à faire un cerf-volant Fixement Nhìn chăm chăm regarder fixement -
Chăm chỉ
Appliqué; assidu; studieux Học sinh chăm chỉ écolier appliqué Làm việc chăm chỉ travailler de fa�on assidue ; travailler assid‰ment... -
Chăm học
Studieux Học sinh chăm học élève studieux -
Chăm lo
S\'occuper de; veiller sur; vaquer à chăm lo công việc s\' occuper de son travail Chăm lo con cái veiller sur ses enfants Chăm lo công việc... -
Chăm làm
Laborieux Người mẹ chăm làm une mère laborieuse -
Chăm nom
Soigner; prodiguer des soins à Chăm nom người bệnh soigner les malades chăm nom cha mẹ prodiguer des soins à ses parents -
Chăm sóc
Soigner; prodiguer des soins à ; être aux petits soins pour Chăm sóc người tàn phế soigner les invalides Chăm sóc vợ être aux petits... -
Chăn chiếu
Literie Chăn chiếu để lộn xộn literie mise en désordre (nghĩa bóng) vie conjugale Tình chăn chiếu sentiments de vie conjugale -
Chăn dắt
Conduire; diriger Chăn dắt đàn bò conduire un troupeau de boeufs Chăn dắt con chiên diriger les ouailles -
Chăn gối
(văn chương) lit conjugal Chưa chăn gối cũng vợ chồng bien que nous n\' ayons pas partagé le lit conjugal , nous sommes déjà époux Chăn... -
Chăn nuôi
Élever; faire l\'élevage de Chăn nuôi súc vật faire l\'élevage des bestiaux khoa chăn nuôi zootechnie -
Chăn thả
Pacager; faire pâturer (des troupeaux) bãi chăn thả pacage; pâture; pâturage sự chăn thả pacage ; pâturage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.