Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chăn gối

(văn chương) lit conjugal
Chưa chăn gối cũng vợ chồng
bien que nous n' ayons pas partagé le lit conjugal , nous sommes déjà époux
Chăn loan gối phụng
se partager le lit conjugal
Chăn đơn gối chiếc
célibataire

Xem thêm các từ khác

  • Chăn nuôi

    Élever; faire l\'élevage de Chăn nuôi súc vật faire l\'élevage des bestiaux khoa chăn nuôi zootechnie
  • Chăn thả

    Pacager; faire pâturer (des troupeaux) bãi chăn thả pacage; pâture; pâturage sự chăn thả pacage ; pâturage
  • Chăng nhẽ

    (văn chương) oui ou non Trên trướng gấm thấu hay chăng nhẽ  ? derières les tentures du brocart , le roi comprend-t-il , oui ou non...
  • Chăng nữa

    Même si Có thành công chăng nữa même si on réussit
  • Chăng tá

    (văn chương) như chăng nhẽ
  • Chĩa ba

    Trident Harpon à trois pointes
  • Chĩnh chện

    Ngồi chĩnh chện être assis majestueusement ; trôner
  • Chũm chọe

    Cymbales
  • Chũn chĩn

    Potelé Em bé chũn chĩn enfant potelé
  • Chơ chỏng

    Épars Vài cái ghế để chơ chỏng ở giữa phòng quelques chaises éparses au milieu de la salle
  • Chơ vơ

    Isolé; solitaire; seul; esseulé Một ngôi nhà chơ vơ ở sườn núi une maison isolée sur la pente de la montagne Nó sống chơ vơ il vit...
  • Chơi bời

    Faire la noce; se livrer à des débauches Nó suốt đời chơi bời il passe sa vie à faire la noce Avoir des relations avec; se lier avec; fréquenter...
  • Chơi chua

    User de l\'ironie humoristique dans son comportement Chơi chua trong cách ăn mặc user de l\'ironie humoristique dans sa tenue
  • Chơi chữ

    Jouer sur les mots trò chơi chữ jeu de mots; calembour
  • Chơi gái

    (thông tục) courir la gueuse
  • Chơi khăm

    Jouer un mauvais tour (à quelqu\'un)
  • Chơi ngang

    (thông tục) être coupable d\'adultère
  • Chơi ngông

    Faire des dépenses extravagantes; faire preuve d\'extravagance
  • Chơi nhau

    (thông tục) s\'attaquer; en venir aux mains
  • Chơi nhởn

    Musarder; folâtrer; batifoler
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top