Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chăm học

Studieux
Học sinh chăm học
élève studieux

Xem thêm các từ khác

  • Chăm lo

    S\'occuper de; veiller sur; vaquer à chăm lo công việc s\' occuper de son travail Chăm lo con cái veiller sur ses enfants Chăm lo công việc...
  • Chăm làm

    Laborieux Người mẹ chăm làm une mère laborieuse
  • Chăm nom

    Soigner; prodiguer des soins à Chăm nom người bệnh soigner les malades chăm nom cha mẹ prodiguer des soins à ses parents
  • Chăm sóc

    Soigner; prodiguer des soins à ; être aux petits soins pour Chăm sóc người tàn phế soigner les invalides Chăm sóc vợ être aux petits...
  • Chăn chiếu

    Literie Chăn chiếu để lộn xộn literie mise en désordre (nghĩa bóng) vie conjugale Tình chăn chiếu sentiments de vie conjugale
  • Chăn dắt

    Conduire; diriger Chăn dắt đàn bò conduire un troupeau de boeufs Chăn dắt con chiên diriger les ouailles
  • Chăn gối

    (văn chương) lit conjugal Chưa chăn gối cũng vợ chồng bien que nous n\' ayons pas partagé le lit conjugal , nous sommes déjà époux Chăn...
  • Chăn nuôi

    Élever; faire l\'élevage de Chăn nuôi súc vật faire l\'élevage des bestiaux khoa chăn nuôi zootechnie
  • Chăn thả

    Pacager; faire pâturer (des troupeaux) bãi chăn thả pacage; pâture; pâturage sự chăn thả pacage ; pâturage
  • Chăng nhẽ

    (văn chương) oui ou non Trên trướng gấm thấu hay chăng nhẽ  ? derières les tentures du brocart , le roi comprend-t-il , oui ou non...
  • Chăng nữa

    Même si Có thành công chăng nữa même si on réussit
  • Chăng tá

    (văn chương) như chăng nhẽ
  • Chĩa ba

    Trident Harpon à trois pointes
  • Chĩnh chện

    Ngồi chĩnh chện être assis majestueusement ; trôner
  • Chũm chọe

    Cymbales
  • Chũn chĩn

    Potelé Em bé chũn chĩn enfant potelé
  • Chơ chỏng

    Épars Vài cái ghế để chơ chỏng ở giữa phòng quelques chaises éparses au milieu de la salle
  • Chơ vơ

    Isolé; solitaire; seul; esseulé Một ngôi nhà chơ vơ ở sườn núi une maison isolée sur la pente de la montagne Nó sống chơ vơ il vit...
  • Chơi bời

    Faire la noce; se livrer à des débauches Nó suốt đời chơi bời il passe sa vie à faire la noce Avoir des relations avec; se lier avec; fréquenter...
  • Chơi chua

    User de l\'ironie humoristique dans son comportement Chơi chua trong cách ăn mặc user de l\'ironie humoristique dans sa tenue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top