Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chăng tá

(văn chương) như chăng nhẽ

Xem thêm các từ khác

  • Chĩa ba

    Trident Harpon à trois pointes
  • Chĩnh chện

    Ngồi chĩnh chện être assis majestueusement ; trôner
  • Chũm chọe

    Cymbales
  • Chũn chĩn

    Potelé Em bé chũn chĩn enfant potelé
  • Chơ chỏng

    Épars Vài cái ghế để chơ chỏng ở giữa phòng quelques chaises éparses au milieu de la salle
  • Chơ vơ

    Isolé; solitaire; seul; esseulé Một ngôi nhà chơ vơ ở sườn núi une maison isolée sur la pente de la montagne Nó sống chơ vơ il vit...
  • Chơi bời

    Faire la noce; se livrer à des débauches Nó suốt đời chơi bời il passe sa vie à faire la noce Avoir des relations avec; se lier avec; fréquenter...
  • Chơi chua

    User de l\'ironie humoristique dans son comportement Chơi chua trong cách ăn mặc user de l\'ironie humoristique dans sa tenue
  • Chơi chữ

    Jouer sur les mots trò chơi chữ jeu de mots; calembour
  • Chơi gái

    (thông tục) courir la gueuse
  • Chơi khăm

    Jouer un mauvais tour (à quelqu\'un)
  • Chơi ngang

    (thông tục) être coupable d\'adultère
  • Chơi ngông

    Faire des dépenses extravagantes; faire preuve d\'extravagance
  • Chơi nhau

    (thông tục) s\'attaquer; en venir aux mains
  • Chơi nhởn

    Musarder; folâtrer; batifoler
  • Chơi phiếm

    Se balader; flâner; se baguenauder
  • Chơi rong

    Flâner; se balader Chơi rong ngoài phố flâner dans les rues
  • Chơi trèo

    S\'acoquiner avec des gens plus haut placés
  • Chơi trội

    Chercher à se distinguer; chercher à se faire remarquer
  • Chơi vơi

    Isolé et au gré des circonstances Con thuyền chơi vơi giữa hồ une barque isolée et au gré des circonstances au milieu du lac
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top