Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chơi gái

(thông tục) courir la gueuse

Xem thêm các từ khác

  • Chơi khăm

    Jouer un mauvais tour (à quelqu\'un)
  • Chơi ngang

    (thông tục) être coupable d\'adultère
  • Chơi ngông

    Faire des dépenses extravagantes; faire preuve d\'extravagance
  • Chơi nhau

    (thông tục) s\'attaquer; en venir aux mains
  • Chơi nhởn

    Musarder; folâtrer; batifoler
  • Chơi phiếm

    Se balader; flâner; se baguenauder
  • Chơi rong

    Flâner; se balader Chơi rong ngoài phố flâner dans les rues
  • Chơi trèo

    S\'acoquiner avec des gens plus haut placés
  • Chơi trội

    Chercher à se distinguer; chercher à se faire remarquer
  • Chơi vơi

    Isolé et au gré des circonstances Con thuyền chơi vơi giữa hồ une barque isolée et au gré des circonstances au milieu du lac
  • Chơi xuân

    Jouir des agréments du printemps; participer aux fêtes printanières
  • Chơi xỏ

    (thông tục) jouer un tour pendable (à quelqu\'un); jouer un sale tour (à quelqu\'un)
  • Chơi ác

    Agir méchamment; jouer un mauvais tour
  • Chơi đùa

    S\'amuser
  • Chơi đểu

    (thông tục) jouer un tour de cochon (à quelqu\'un); faire une crasse (à quelqu\'un)
  • Chơm chớp

    Xem chớp
  • Chư bà

    (từ cũ, nghĩa cũ) les vieilles dames bouddhistes (dans un village) Chư bà lên chùa les vieilles dames vont à la pagode
  • Chư huynh

    (từ cũ, nghĩa cũ) vous autres, les amis
  • Chư hầu

    Vassal; satellite Bá chủ và chư hầu le suzerain et ses vassaux Nước chư hầu pays satellite ; pays vassal
  • Chư tăng

    (tôn giáo) les bonzes (d\'une pagode ou d\'une région)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top