Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chư tăng

(tôn giáo) les bonzes (d'une pagode ou d'une région)

Xem thêm các từ khác

  • Chư ông

    (từ cũ, nghĩa cũ) vous, messieurs
  • Chưa chút

    Pas le moindre Tóc tơ chưa chút đền ơn sinh thành je n ai pas encore payer la moindre dette de reconnaissance envers les bienfaits de mes parents
  • Chưa chừng

    Il est probable que; il est possible que; qui sait jamais Chưa chừng trời sẽ mưa il est possible qu\'il pleuve
  • Chưa hề

    Jamais Tôi chưa hề biết anh ấy je ne l\'ai jamais connu
  • Chưa từng

    Jamais Nó chưa từng đi máy bay il n\'a jamais voyagé en avion
  • Chưng cất

    (hóa học) distiller Chưng cất rượu distiller de l\'alcool
  • Chưng diện

    Exhiber de beaux vêtements
  • Chưng hửng

    (cũng nói tưng hửng) déconcerté; déconfit; resté court; interdit Vẻ chưng hửng air déconcerté ; mine déconfite Đứng chưng hửng...
  • Chương cú

    (từ cũ, nghĩa cũ) phraséologie Những nhà nho trọng chương cú des lettrés qui s\'attachaient à la phraséologie
  • Chương hướng

    Xem chướng
  • Chương trình

    Programme Chương trình buổi lễ programme d\'une cérémonie Chương trình học programmes scolaires Chương trình cải cách programme de...
  • Chương đài

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) endroit de l\'attente (endroit où l\'amante ou la femme attendait son aimé qui était au loin)
  • Chướng khí

    Miasme Chướng khí ở miền rừng les miasmes des régions boisées
  • Chướng mắt

    Qui choque la vue
  • Chướng ngại

    Obstacle Vượt qua chướng ngại franchir les obstacles
  • Chướng ngại vật

    (quân sự) obstacle; barricade Chướng ngại vật chống xe tăng obstacle antichar dựng chướng ngại vật dresser les barricades
  • Chướng tai

    Qui choque l oreille; choquant Những lời nói chướng tai paroles choquantes
  • Chưởng bạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) employé chargé du rôle d\'impôt (dans les anciens villages)
  • Chưởng cơ

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de garnison
  • Chưởng khế

    (từ cũ, nghĩa cũ) notaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top