Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chạy ùa

Se précipiter; se ruer; accourir
Chạy ùa ra ban-công
se précipiter au balcon
Chạy ùa đến chỗ đám đông
se ruer vers la foule
Chạy ùa đến nhà bạn
accourir chez son ami

Xem thêm các từ khác

  • Chạy ăn

    Se démener pour pourvoir à sa subsistance
  • Chạy điện

    (y học, thông tục) électrothérapique
  • Chạy đua

    Participer à une course de vitesse Entrer en compétition avec cuộc chạy đua vũ trang course aux armements
  • Chạy đàn

    (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) faire le tour de l\'autel tout en citant des prières
  • Chả bù

    Như chẳng bù
  • Chả chay

    Hachis frit d haricot
  • Chả chìa

    Côtelettes rôties
  • Chả chớt

    Qui n\'est pas sérieux Giọng nói chả chớt ton qui n\' est pas sérieux
  • Chả cuốn

    Paupiette; roulade
  • Chả giò

    (tiếng địa phương) như chả rán
  • Chả nướng

    Grillade de porc
  • Chả quế

    Hachis de porc grillé et assaisonné de cannelle
  • Chả rán

    Croustade farcie
  • Chả viên

    Quenelle; godiveau
  • Chải bồng

    Crêper Chải bồng tóc crêper ses cheveux
  • Chải chuốt

    Mục lục 1 Bichonner; pomponner 2 Se bichonner; se mignoter; se parer 3 Soigné 4 Bien paré Bichonner; pomponner Chải chuốt cho cô gái bé bichonner...
  • Chảnh hoảnh

    Éveillé Vẻ mặt chảnh hoảnh air éveillé
  • Chảy máu

    Saigner Chảy máu mũi saigner du nez Hémorragie Chảy máu da hémorragie cutanée
  • Chảy máu cam

    Saignement de nez; rhinorragie; épistaxis
  • Chảy máu dạ dày

    Hémorragie gastrique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top