Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chảy máu cam

Saignement de nez; rhinorragie; épistaxis

Xem thêm các từ khác

  • Chảy máu dạ dày

    Hémorragie gastrique
  • Chảy máu não

    Hémorragie cérébrale
  • Chảy rữa

    (hóa học) déliquescent sự chảy rữa déliquescence
  • Chảy thây

    Lười chảy thây fainéant comme un loir; paresseux comme une couleuvre
  • Chảy đất

    (địa lý; địa chất) solifluxion; solifluction
  • Chấm câu

    Ponctuer Dấu chấm câu signe de ponctuation Bài chấm câu sai ��texte mal ponctué
  • Chấm công

    Pointer les journées de travail
  • Chấm dứt

    Mettre fin à; arrêter; stopper; couper court à Chấm dứt chiến tranh mettre fin à la guerre Chấm dứt một hoạt động arrêter une action...
  • Chấm hết

    Point final
  • Chấm hỏi

    Point d\'interrogation
  • Chấm lửng

    Points de suspension
  • Chấm mút

    Grignoter; avoir sa part au gâteau Trong việc đó nó chẳng chấm mút gì đâu dans cette affaire , il n\' a rien à grignoter
  • Chấm phá

    Esquisser Chấm phá bức tranh esquisser un tableau
  • Chấm phần

    S\'assigner une part Chấm phần di sản s\' assigner une part dans un legs
  • Chấm phẩy

    Point-virgule
  • Chấm phết

    (tiếng địa phương) như chấm phẩy
  • Chấm sáng

    (vật lý học) spot
  • Chấm than

    Point d\'exclamation
  • Chấm thi

    Faire partie d\'un jury d\'examen
  • Chấm điểm

    Évaluer le travail par une échelle de points Sau một ngày lao động các xã viên bình công chấm điểm après une journée de travail , les...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top