- Từ điển Việt - Pháp
Chạy rà là gì?
Giải nghĩa:
(cơ khí, cơ học) roder
Xem thêm các từ khác
-
Chạy rông
Courir �à et là; errer Chạy rông ngoài phố errer dans les rues -
Chạy tang
Célébrer le mariage avant l\'enterrement d\'un parent proche -
Chạy theo
Poursuivre; courir après Chạy theo đồng tiền courir après l\' argent Viser à Chỉ chạy theo số lượng ne viser qu\' à la quantité -
Chạy tiếp sức
(thể dục thể thao) course de relais -
Chạy tiền
Chercher les moyens d\'avoir de l\'argent Chạy tiền làm nhà chercher les moyens d\' avoir de l\' argent pour a construction d\' une maison (từ... -
Chạy trốn
Se sauver; s\'enfuir Tên tù nhân đã chạy trốn le prisonnier s\'est sauvé Chạy trốn khỏi thành phố s\' enfuir de la ville -
Chạy việc
Se remuer pour régler une affaire Nó chạy việc cho anh nó il se remue pour régler une affaire de son frère Chercher du travail; chercher un emploi... -
Chạy vạy
Se remuer; se démancher; se mettre en quatre Phải chạy vạy mới mua được một cái vé il faut se remuer pour acheter un billet Chạy vạy... -
Chạy vụt
Filer comme un trait Nó chạy vụt đi mất rồi il a filé comme un trait -
Chạy ùa
Se précipiter; se ruer; accourir Chạy ùa ra ban-công se précipiter au balcon Chạy ùa đến chỗ đám đông se ruer vers la foule Chạy ùa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Classroom
203 lượt xemKitchen verbs
336 lượt xemConstruction
2.712 lượt xemA Workshop
1.872 lượt xemThe Space Program
227 lượt xemTreatments and Remedies
1.693 lượt xemMedical and Dental Care
42 lượt xemFarming and Ranching
239 lượt xemPlants and Trees
660 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
1 · 16/10/23 10:39:49
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!