Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chấm thi

Faire partie d'un jury d'examen

Xem thêm các từ khác

  • Chấm điểm

    Évaluer le travail par une échelle de points Sau một ngày lao động các xã viên bình công chấm điểm après une journée de travail , les...
  • Chấn hưng

    Relever Chấn hưng công nghiệp relever l\'industrie
  • Chấn lưu

    (điện học) self de choc
  • Chấn phát

    (ít dùng) donner une impulsion à Chấn phát thương nghiệp donner une impulsion au commerce
  • Chấn song

    Grille Chấn song cửa sổ grille de fenêtre
  • Chấn thương

    (y học) traumatisme Chấn thương sọ não traumatisme crânien gây chấn thương traumatiser vết chấn thương trauma
  • Chấn thương học

    (y học) traumatologie
  • Chấn tiêu

    (địa lý, địa chất) foyer d\'un séisme
  • Chấn động

    Ébranler; secouer Chấn động dư luận ébranler l\'opinion Tin ấy đã chấn động cả thành phố cette nouvelle a secoué toute la ville...
  • Chấp bút

    Rédiger Sau khi thảo luận về bài báo ai sẽ chấp bút  ? après la discussion sur l\'article de journal , qui se chargera de le rédiger ?
  • Chấp cha chấp chới

    Xem chấp chới
  • Chấp chiếm

    (ít dùng) spolier Địa chủ chấm chiếm ruộng đất của nông dân les propriétaires fonciers spoliaient les paysans de leurs terres
  • Chấp chính

    Détenir le pouvoir Giai cấp chấp chính classe sociale qui détient le pouvoir
  • Chấp chưởng

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) détenir Chấp chưởng binh quyền détenir le pouvoir militaire
  • Chấp chới

    Lancer des oeillades; jouer de la prunelle Nó hay chấp chới phụ nữ il a l\'habitude de jouer de la prunelle devant les femmes Ondoyer; onduler;...
  • Chấp chứa

    Receler Chấp chứa đồ ăn cắp receler des objets volés
  • Chấp hành

    Exécuter Chấp hành mệnh lệnh cấp trên exécuter les ordres des autorités supérieures ban chấp hành comité exécutif uỷ viên chấp...
  • Chấp kinh

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) s\'en tenir aux principes classiques chấp kinh tòng quyền (từ cũ, nghĩa cũ) il y a des circonstances où...
  • Chấp lễ

    (từ cũ, nghĩa cũ) agréer un présent
  • Chấp nhất

    Exclusif Người chấp nhất trong ý kiến của mình un homme exclusif dans ses idées
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top