Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chấp kinh

(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) s'en tenir aux principes classiques
chấp kinh tòng quyền
(từ cũ, nghĩa cũ) il y a des circonstances où l'on doit agir selon la nécessité du moment (et faire exception à la règle)

Xem thêm các từ khác

  • Chấp lễ

    (từ cũ, nghĩa cũ) agréer un présent
  • Chấp nhất

    Exclusif Người chấp nhất trong ý kiến của mình un homme exclusif dans ses idées
  • Chấp nhận

    Accepter ; agréer ; accéder à ; admettre; adopter Chấp nhận một điều kiện accepter une condition Chấp nhận đơn agréer...
  • Chấp nê

    S\'en tenir rigoureusement à ses principes
  • Chấp pháp

    Phòng chấp pháp (luật học, pháp lý) bureau exécutif
  • Chấp thuận

    Accepter; agréer Chấp thuận một đề nghị accepter une proposition Chấp thuận một yêu cầu agréer une demande người được chấp...
  • Chấp uỷ

    Membre du comité exécutif (d\'un parti politique)
  • Chất béo

    Matière grasse; lipide
  • Chất bột

    Substance amidonnée; glucide
  • Chất cha chất chưởng

    Xem chất chưởng
  • Chất cháy

    Matière inflammable
  • Chất chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) demander l\'avis Chất chính bạn đọc demander l\'avis des lecteurs
  • Chất chưởng

    Instable Cái tủ chất chưởng armoire instable Qui change de langage Người chất chưởng personne qui change langage chất cha chất chưởng...
  • Chất chứa

    (ít dùng) như chứa chất
  • Chất dẻo

    Matière plastique; plastique
  • Chất keo

    Collo…de
  • Chất khoáng

    Matière minérale
  • Chất khí

    Gaz; matière gazeuse
  • Chất khử

    (hóa học) réducteur
  • Chất liệu

    Matière; matériel Chất liệu bức tượng matière d\' une statue từ là chất liệu của lời nói les mots sont le matériel du discours
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top