Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chấp lễ

(từ cũ, nghĩa cũ) agréer un présent

Xem thêm các từ khác

  • Chấp nhất

    Exclusif Người chấp nhất trong ý kiến của mình un homme exclusif dans ses idées
  • Chấp nhận

    Accepter ; agréer ; accéder à ; admettre; adopter Chấp nhận một điều kiện accepter une condition Chấp nhận đơn agréer...
  • Chấp nê

    S\'en tenir rigoureusement à ses principes
  • Chấp pháp

    Phòng chấp pháp (luật học, pháp lý) bureau exécutif
  • Chấp thuận

    Accepter; agréer Chấp thuận một đề nghị accepter une proposition Chấp thuận một yêu cầu agréer une demande người được chấp...
  • Chấp uỷ

    Membre du comité exécutif (d\'un parti politique)
  • Chất béo

    Matière grasse; lipide
  • Chất bột

    Substance amidonnée; glucide
  • Chất cha chất chưởng

    Xem chất chưởng
  • Chất cháy

    Matière inflammable
  • Chất chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) demander l\'avis Chất chính bạn đọc demander l\'avis des lecteurs
  • Chất chưởng

    Instable Cái tủ chất chưởng armoire instable Qui change de langage Người chất chưởng personne qui change langage chất cha chất chưởng...
  • Chất chứa

    (ít dùng) như chứa chất
  • Chất dẻo

    Matière plastique; plastique
  • Chất keo

    Collo…de
  • Chất khoáng

    Matière minérale
  • Chất khí

    Gaz; matière gazeuse
  • Chất khử

    (hóa học) réducteur
  • Chất liệu

    Matière; matériel Chất liệu bức tượng matière d\' une statue từ là chất liệu của lời nói les mots sont le matériel du discours
  • Chất lưu

    Fluide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top