Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chất bột

Substance amidonnée; glucide

Xem thêm các từ khác

  • Chất cha chất chưởng

    Xem chất chưởng
  • Chất cháy

    Matière inflammable
  • Chất chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) demander l\'avis Chất chính bạn đọc demander l\'avis des lecteurs
  • Chất chưởng

    Instable Cái tủ chất chưởng armoire instable Qui change de langage Người chất chưởng personne qui change langage chất cha chất chưởng...
  • Chất chứa

    (ít dùng) như chứa chất
  • Chất dẻo

    Matière plastique; plastique
  • Chất keo

    Collo…de
  • Chất khoáng

    Matière minérale
  • Chất khí

    Gaz; matière gazeuse
  • Chất khử

    (hóa học) réducteur
  • Chất liệu

    Matière; matériel Chất liệu bức tượng matière d\' une statue từ là chất liệu của lời nói les mots sont le matériel du discours
  • Chất lưu

    Fluide
  • Chất lượng

    Qualité Chất lượng và số lượng qualité et quatité
  • Chất lỏng

    Liquide
  • Chất nhớt

    (sinh vật học, sinh lý học) mucosité
  • Chất nổ

    Explosif; matière explosive
  • Chất phác

    Simple; candide; ingénu Một cô gái chất phác une jeune fille candide ; une jeune fille ingénue tính chất phác simplicité ; ingénuité ;...
  • Chất rắn

    Solide
  • Chất thải

    Déchet
  • Chất vấn

    Interpeller; questionner Chất vấn chính phủ interpeller le gouvernement câu chất vấn interpellation Trả lời câu chất vấn ��répondre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top