- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chắp vá
Composer avec des éléments disparates Chắp vá một bài văn composer un texte avec des éléments disparates Disparate; hétéroclite Bộ đồ... -
Chắt bóp
Faire de petites économies; se serrer la ceinture Chắt bóp để nuôi nấng con cái faire de petites économies pour avoir de quoi élever ses enfants -
Chắt chiu
Garder précieusement; épargner Chắt chiu từng hạt gạo garder précieusement le riz, grain par grain Chắt chiu đồng tiền để sống tuổi... -
Chằm vằm
Renfrogné Mặt chằm vằm visage renfrogné -
Chằng buộc
Attacher solidement Chằng buộc kiện hàng attacher solidement le colis de marchandises -
Chằng chéo
S\'entrelacer Cành cây chằng chéo des branchages qui s\' entrelacent -
Chằng chịt
Enchevêtré Dây thép gai chằng chịt des barbelés enchevêtrés -
Chằng chớ
Qui ne paye pas ses dettes Không tin con người chằng chớ ne pas croire en l\'homme qui ne paye pas ses dettes -
Chẳng ai
Personne; nul Chẳng ai chăm chỉ như anh personne n est aussi laborieux que vous Chẳng ai có thể khoe rằng mình không có khuyết điểm... -
Chẳng bao giờ
Jamais; jamais de la vie Chẳng bao giờ anh ấy sai hẹn jamais il ne manque à sa promesse Anh tưởng là tôi nói dối ư ? chẳng bao... -
Chẳng bao lâu nữa
D\'ici peu; dans peu de temps -
Chẳng bõ
Ne pas compenser la peine Ăn một bữa cỗ chẳng bõ đi mười cây số prendre part à un festin ne compense pas la peine de faire dix kilomètres... -
Chẳng bù
Ne pas compenser Bây giờ nó có của chẳng bù cuộc sống nghèo khổ khi xưa maintenant il est riche ,cela ne compense pas sa vie misérable... -
Chẳng bằng
Mieux vaut Đi lang thang ngoài phố chẳng bằng đi nằm mieux vaut aller se coucher que d\' errer dans la rue -
Chẳng chi
Au moins Chẳng chi nó cũng đã lớn rồi au moins il est déjà assez grand -
Chẳng cần
N\'avoir cure de; n\'être pas besoin de Họ chẳng cần đến những lời khuyên của anh ils n\' ont cure de vos conseils Chẳng cần phải... -
Chẳng cứ
N\'importe Chẳng cứ lúc nào n\'importe quel moment Chẳng cứ ai n\'importe qui -
Chẳng dè
Ne pas s\'attendre à Chẳng dè trời mưa to on ne s\'attendait pas à la forte pluie -
Chẳng gì
Như chẳng chi -
Chẳng hạn
Par exemple
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.