Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chẳng ra gì

Médiocre; qui ne vaut pas grand-chose
Vở kịch chẳng ra
une pièce de théâtre médiocre
Chồng em chẳng ra ca dao
mon bougre de mari ne vaut pas grand-chose

Xem thêm các từ khác

  • Chẳng sao

    N\'avoir pas d\'importance Anh không đến được cũng chẳng sao si vous ne pouvez pas venir , �a n\'a pas d\'importance
  • Chẳng thà

    Plutôt que de Thôi thì mặt khuất chẳng thà lòng đau j\' aimerais mieux dispara†tre plutôt que d\' avoir le coeur endolori
  • Chẳng trách

    Ce n\'est pas étonnant Nó lười lắm chẳng trách bị phạt il est paresseux , ce n\'est pas étonnant qu\' il a été puni
  • Chẳng vừa

    Pas moins terrible; pas moins important Nó chẳng vừa đâu il n\' est pas moins terrible Việc ấy chẳng vừa c\' est une affaire pas moins importante
  • Chẵn lẻ

    Jeu du pair et de l\'impair (joué avec des sapèques)
  • Chặn giấy

    Presse-papiers
  • Chặn hậu

    Couper la retraite Chặn hậu quân địch couper la retraite de l\'ennemi
  • Chặn họng

    Empêcher de parler en coupant la parole
  • Chặn đứng

    Couper court à; arrêter tout court Chặn đứng cuộc cãi cọ couper court à la dispute
  • Chặt chẽ

    Serré ; rigoureux ; strict ; étroit ; sévère Lí luận chặt chẽ raisonnement serré Sự chứng minh chặt chẽ rigoureuse...
  • Chặt chịa

    Như chặt chẽ
  • Chặt cụt

    Écourter; tronquer; amputer Chặt cụt đuôi ngựa écourter la queue d\' un cheval Chặt cụt cánh tay amputer un bras
  • Chặt khúc

    Tron�onner Chặt khúc con cá tron�onner un poisson
  • Chặt ngọn

    Décapiter ; écimer ; étêter Chặt ngọn một cây décapiter un arbre ; étêter un arbre
  • Chặt tay

    En serrant fortement Gói bánh chặt tay ficeler le gâteau en serrant fortement
  • Chẹn họng

    Serrer le gosier (nghĩa rộng) empêcher de parler
  • Chẹp bẹp

    (ít dùng) aplati; écrasé Mũi chẹp bẹp nez écrasé ngồi chẹp bẹp assis à plat
  • Chẻ hoe

    (thông tục) clair; manifeste
  • Chẻ tre

    Fendre le bambou thế chẻ tre avance impétueuse
  • Chẻn hoẻn

    Exigu Gian phòng chẻn hoẻn có tám mét vuông une salle exigu„ de huit mètres carrés
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top