Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chết non

Mourir jeune; (thân mật) ne pas faire de vieux os

Xem thêm các từ khác

  • Chết nỗi

    Malheureusement Tôi muốn mua cái tủ ấy nhưng chết nỗi tôi không có tiền je voudrais bien acheter cette armoire , mais malheureusement...
  • Chết oan

    Mourir d\'une fa�on imméritée Nó chết oan vì chứng ham uống thuốc il est mort d\' une fa�on immérité à cause de sa pharmacomanie
  • Chết rấp!

    (juron) qu\'il meure enfoui sous les décombres!
  • Chết sống

    De toute fa�on Chết sống tôi cũng phải đi de toute fa�on je dois partir
  • Chết thui

    Mort flambé
  • Chết thật

    Morbleu! Chết thật  ! mất hết rồi morbleu ! tout est perdu
  • Chết tiền

    Très onéreux Sửa chữa mãi thế thì chết tiền avec tant de réparation , c\' est très onéreux
  • Chết tiệt

    Maudit; sacré; damné; diable de Chuyện chết tiệt maudite histoire Cái xe chết tiệt này cette damnée voiture Một việc chết tiệt une...
  • Chết toi

    Mort d\'épizootie Maudit; sacré Thằng chết toi ấy ce sacré type
  • Chết trôi

    Se noyer et être entra†né par le courant
  • Chết trận

    Mourir sur la brèche; tomber au champ d\'honneur
  • Chết trẻ

    Mourir jeune
  • Chết tuyệt

    (juron) mourir sans héritier
  • Chết tươi

    Être raide mort
  • Chết tử

    (thông tục) mourir véritablement
  • Chết xác

    Trop péniblement
  • Chết yểu

    Mourir trop jeune; (thân mật) ne pas faire de vieux os
  • Chết điếng

    Qui a re�u un rude coup (au sens propre comme au sens figuré)
  • Chết đuối

    Être noyé; se noyer chết đuối đọi đèn se noyer dans un verre d\'eau chết đuối trên cạn se noyer sur le plancher des vaches chết đuối...
  • Chết đâm

    (juron) qu\'il meure percé de coups!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top