Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Substance, matter
chất mỡ
fat substance
Quality
cải tạo chất đất
to improve the quality of the soil
vở kịch nhiều chất thơ
the play has much poetic quality in it
sự thay đổi về lượng dẫn tới sự biến đổi về chất
change in the quantity leads to change in the quality

Động từ

To heap, to pile
chất hàng lên xe
to pile goods in a car, to load the car with goods
củi chất thành đống
firewood piled in heaps

Xem thêm các từ khác

  • Chắt

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to decant, great-grandchild, game of skill...
  • Chạt

    Thông dụng: danh từ, nước chạt, brine (from which salt is got), salt-pond
  • Chật

    Thông dụng: tight, narrow, overcrowded, crammed, packed, đôi giày chật, a pair of tight shoes, người đông...
  • Chặt

    Thông dụng: Động từ: to cut, to fell, to chop, to shatter, Tính...
  • Oẹ

    Thông dụng: (khẩu ngữ)retch., nghén hay oẹ, to retch often from being with child.
  • Chật chà chật chưỡng

    Thông dụng: xem chật chưỡng
  • Chặt chẽ

    Thông dụng: close, phối hợp chặt chẽ, to coordinate closely, đoàn kết chặt chẽ, close solidarity,...
  • Oe óe

    Thông dụng: scream, shriek of pain.
  • Oi

    Thông dụng: danh từ., tính từ., creel., hot and oppressive; sultry.
  • Chật chưỡng

    Thông dụng: Tính từ: unsteady, unstable, cranky, như chất chưởng, giừơng...
  • Ôi

    Thông dụng: tính từ., alas., how., tainted (meat); putrid (flesh), than ôi, alas!what;
  • Ối

    Thông dụng: Danh từ.: amnion., all over; widespread., inplenty., nước ối,...
  • Ỏi

    Thông dụng: noisy, uproarious., Đánh nhau kêu ỏi xóm, they fought and made the whole hamlet noisy; they fought...
  • Ơi

    Thông dụng: hey, hello, yes., em bé ơi dậy đi thôi, hey baby, wake up!, bố ơi - Ơi bố đây, hey, dad!...
  • Ổi

    Thông dụng: Danh từ.: guava., mứt ổi, guava jam.
  • Ọi

    Thông dụng: retch.
  • Ới

    Thông dụng: hey; call repeatedly., ơi ới gọi đò, to call repeatedly for the ferry-boat.
  • Om

    Thông dụng: to simmer., Động từ., very; pitch., om cá, to simmer fish., to make a noise., trời tối om,...
  • Chau

    Thông dụng: Động từ, to frown, to knit (one's brows)
  • Òm

    Thông dụng: (thông tục)too., dở òm, too bad.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top