Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chức năng

Fonction; rôle
Chức năng của gan
fonction du foie
Chức năng công đoàn
rôle du syndicat
Fonctionnel
Tâm học chức năng
psychologie fonctionnelle
Loạn chức năng
trouble fonctionelle

Xem thêm các từ khác

  • Chức phẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) dignité Chức phẩm triều đình dignités de la Cour du roi
  • Chức phận

    Charge; fonction Chức phận chủ tịch charge de président Làm tròn chức phận s acquitter de ses fonctions
  • Chức quyền

    Autorité; pouvoir Lạm dụng chức quyền abuser de son autorité
  • Chức sắc

    (từ cũ, nghĩa cũ) personnage titré Chức sắc trong làng les personnages titrés du village
  • Chức sự

    Như chức dịch Như quan chức
  • Chức trách

    Charge Chức trách giáo sư charge de professeur
  • Chức tước

    (từ cũ, nghĩa cũ) titres de noblesse; dignité
  • Chức việc

    (từ cũ, nghĩa cũ) agent subalterne (dans les villages anciens)
  • Chức vị

    Poste Giữ chức vị cao occuper un poste élevé Chức vị béo bở poste lucratif ; assiette au beurre
  • Chức vụ

    Fonction; office Chức vụ đại sứ fonction d\'ambassadeur
  • Chứng bệnh

    (y học) affection Chứng bệnh mạn tính affection chronique
  • Chứng chỉ

    Certificat; attestation; brevet Chứng chỉ học tập certificat de scolarité Chứng chỉ hạnh kiểm attestation de bonne conduite Chứng chỉ...
  • Chứng cớ

    Preuve Chứng cớ hiển nhiên preuve palpable
  • Chứng cứ

    (luật học, pháp lý) preuve Chứng cứ buộc tội preuves à charge
  • Chứng duyệt

    (luật học, pháp lý) entériner Toà án đã chứng duyệt giấy tờ ấy le tribual a entériné cette acte
  • Chứng dẫn

    Démontrer preuve en main
  • Chứng giám

    (tôn giáo) être témoin Thần thánh chứng giám cho tôi les divinités me soient témoins
  • Chứng giải

    (ít dùng) expliquer en donnant des preuves
  • Chứng khoán

    (kinh tế, tài chính) valeurs (de bourse) Sở giao dịch chứng khoán bourse des valeurs Thị trường chứng khoán marché des valeurs
  • Chứng kiến

    Être témoin de Tôi đã chứng kiến tai nạn đó j\'ai été témoin de l\'accident (luật học, pháp lý) témoin instrumentaire người chứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top