Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chứng giám

(tôn giáo) être témoin
Thần thánh chứng giám cho tôi
les divinités me soient témoins

Xem thêm các từ khác

  • Chứng giải

    (ít dùng) expliquer en donnant des preuves
  • Chứng khoán

    (kinh tế, tài chính) valeurs (de bourse) Sở giao dịch chứng khoán bourse des valeurs Thị trường chứng khoán marché des valeurs
  • Chứng kiến

    Être témoin de Tôi đã chứng kiến tai nạn đó j\'ai été témoin de l\'accident (luật học, pháp lý) témoin instrumentaire người chứng...
  • Chứng minh thư

    Carte d\'identité
  • Chứng nghiệm

    (ít dùng) expérimenter Chứng nghiệm một vắc-xin mới expérimenter un nouveau vaccin
  • Chứng nhân

    (luật học, pháp lý) témoin
  • Chứng thư

    (ít dùng) certificat; attestation; patente; acte Cấp chứng thư délivrer un acte ; délivrer une attestation Chứng thư y tế patente de...
  • Chứng thực

    Certifier; attester; vidimer Chứng thực một bản sao y nguyên bản certifier une copie conforme Chứng thực một sự việc attester un fait...
  • Chứng tri

    (từ cũ, nghĩa cũ) assister pour savoir; être témoin de Có trời chứng tri que le ciel en soit témoin
  • Chứng tích

    Trace servant de preuve; preuve
  • Chứng tật

    Vice; travers Chứng tật đáng ghét vice détestable Chứng tật kì cục singulier travers
  • Chứng từ

    Pièce justificative; document Hoá đơn dùng làm chứng từ facture servant de pièce justificative
  • Chừ bự

    (tiếng địa phương) enflé par le mécontentement (en parlant du visage)
  • Chừa bỏ

    Renoncer à; s abstenir de; se défaire de Chừa bỏ thuốc lá renoncer au tabac
  • Chừa mặt

    (thông tục) dédaigner de revoir quelqu\'un (à cause de l\'aversion) Tôi chừa mặt nó je dédaigne de le revoir
  • Chừng mực

    Mesure Thiếu chừng mực manquer de mesure
  • Chừng như

    Il para†t que; il semble que
  • Chừng nào

    Quand; à quand; jusqu\'à quand Chừng nào nó về  ? quand reviendra-t-il Phải đợi đến chừng nào  ? il faut attendre jusqu\'à...
  • Chừng đỗi

    (un certain) temps Không biết chừng đỗi nào nó mới về on ne sait à quel temps il sera de retour Có chừng có đỗi pendant un temps...
  • Chừng độ

    Modération Làm việc có chừng độ travailler avec modération Environ Chừng độ bốn mươi học sinh environ quarante élèves
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top