Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chiêm tinh

Astrologique
Lời đoán chiêm tinh
prédictions astrolologiques
nhà chiêm tinh
astrologue

Xem thêm các từ khác

  • Chiêm tinh học

    Astrologie
  • Chiên

    Mục lục 1 (ít dùng) mouton 2 Laine 3 Xem cá chiên 4 (tiếng địa phương, bếp) frire (ít dùng) mouton Người chăn chiên gardien de...
  • Chiêng

    Gong
  • Chiêu

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) xem cô chiêu 2 Humer (une gorgée d\'eau pour avaler une pilule) 3 (từ cũ, nghĩa cũ) attirer; rallier 4 (từ...
  • Chiêu an

    (từ cũ, nghĩa cũ) rallier dans la paix
  • Chiêu binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) recruter des soldats chiêu binh mãi mã préparer la guerre (en recrutant des soldats et achetant des chevaux de bataille)
  • Chiêu bài

    (từ cũ, nghĩa cũ) enseigne (de boutique) Prétexte Bóc lột người dưới chiêu bài nhân đạo exploiter les gens sous prétexte d\' humanisme
  • Chiêu dụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) rallier; exhorter au ralliement Chiêu dụ lính địch rallier les soldats ennemis
  • Chiêu hiền

    (từ cũ) faire appel aux hommes de talent
  • Chiêu hàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) appeler à la soumission Faire de la réclame pour une marchandise người đi chiêu hàng voyageur de commerce; commis voyageur
  • Chiêu hồi

    (từ cũ, nghĩa cũ) rappeler; ramener Chiêu hồi người đi lạc hướng rappeler ceux qui sont égarés
  • Chiêu hồn

    (từ cũ, nghĩa cũ) pratiquer la nécromancie người chiêu hồn nécromancien
  • Chiêu đãi

    Bien accueillir; faire une bonne réception à; donner une réception Chiêu đãi nhân dịp quốc khánh donner une réception à l\'occasion de la...
  • Chiêu đãi sở

    Centre d\'accueil
  • Chiêu đãi viên

    Hôtesse Chiêu đãi viên máy bay chiêu đãi viên hàng không hôtesse de l\'air
  • Chiếc

    Un; une; le; la Chiếc đũa une baguette Isolé; solitaire Chiếc bách giữa dòng esseulé au milieu de la vie tourmentée (en parlant d\' une femme...
  • Chiếc thân

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) seul; solitaire; isolé; esseulé
  • Chiếm cứ

    Occuper Chiếm cứ một hải cảng occuper un port maritime
  • Chiếm dụng

    S\'approprier; occuper Chiếm dụng đất s\' approprier un terrain
  • Chiếm hữu

    S\'approprier Chiếm hữu của cải của người khác s\' approprier le bien d\' autrui chế độ chiếm hữu nô lệ esclavagisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top