Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chi lưu

(địa lý, địa chất) affluent
Chi lưu sông Hồng
les affluents du fleuve Rouge

Xem thêm các từ khác

  • Chi nhánh

    Ramification; succursale; filiale; comptoir chi nhánh ở các tỉnh ramification en province Chi nhánh ngân hàng succursale d\' une banque ;...
  • Chi nài

    Ne rien craindre Chi nài mưa gió ne rien craindre des intempéries
  • Chi phái

    Secte
  • Chi phí

    Dépenser; faire des dépenses; faire des frais Chi phí cho một đêm diễn kịch faire des dépenses pour une soirée théâtrale Dépense; frais...
  • Chi phối

    Régir ; diriger ; avoir de l\'emprise sur Chi phối tình cảm régir les sentiments Chi phối hành động diriger l\' action Vợ chi...
  • Chi thu

    Dépense et recette
  • Chi tiêu

    Dépenser chi tiêu phung phí dépenser follement luật hạn chế chi tiêu lois somptuaires cải cách chi tiêu réformes somptuaires
  • Chi tiết

    Détail; menu chi tiết không quan trọng détails sans importance Kể lại chi tiết raconter par le menu
  • Chi trì

    (từ cũ, nghĩa cũ) appuyer; soutenir Chi trì sự ứng cử của một người appuyer la candidature de quelqu un Chi trì một ứng cử viên...
  • Chi trả

    (kinh tế, tài chính) payer không có khả năng chi trả insolvable
  • Chi tử

    (dược học) fruit de gardénia
  • Chi uỷ

    (chính trị) comité de cellule
  • Chi uỷ viên

    (chính trị) membre du comité de cellule
  • Chi viện

    Aider ; assister ; apporter un secours à ; venir à rescousse Chi viện cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc aider à la lutte...
  • Chi điếm

    Succursale ; filiale Chi điếm ngân hàng filiale d\' une banque
  • Chi đoàn

    Section Chi đoàn thanh niên cộng sản section de la jeunesse communiste
  • Chi đội

    (từ cũ, nghĩa cũ) détachement Chi đội du kích détachement de guérilleros Section (de l\'Association des Pionniers)
  • Chia

    Mục lục 1 Diviser; séparer; scinder; fractionner 2 Partager; distribuer; répartir 3 Se ramifier 4 (ngôn ngữ học) conjuguer 5 Xem chia bài Diviser;...
  • Chia buồn

    Présenter ses condoléances
  • Chia bài

    (đánh bài, đánh cờ) distribuer les cartes; faire la donne Đến lượt anh chia bài à vous la donne chia bài sai faire maldonne
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top