Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chi tiết

Détail; menu
chi tiết không quan trọng
détails sans importance
Kể lại chi tiết
raconter par le menu

Xem thêm các từ khác

  • Chi trì

    (từ cũ, nghĩa cũ) appuyer; soutenir Chi trì sự ứng cử của một người appuyer la candidature de quelqu un Chi trì một ứng cử viên...
  • Chi trả

    (kinh tế, tài chính) payer không có khả năng chi trả insolvable
  • Chi tử

    (dược học) fruit de gardénia
  • Chi uỷ

    (chính trị) comité de cellule
  • Chi uỷ viên

    (chính trị) membre du comité de cellule
  • Chi viện

    Aider ; assister ; apporter un secours à ; venir à rescousse Chi viện cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc aider à la lutte...
  • Chi điếm

    Succursale ; filiale Chi điếm ngân hàng filiale d\' une banque
  • Chi đoàn

    Section Chi đoàn thanh niên cộng sản section de la jeunesse communiste
  • Chi đội

    (từ cũ, nghĩa cũ) détachement Chi đội du kích détachement de guérilleros Section (de l\'Association des Pionniers)
  • Chia

    Mục lục 1 Diviser; séparer; scinder; fractionner 2 Partager; distribuer; répartir 3 Se ramifier 4 (ngôn ngữ học) conjuguer 5 Xem chia bài Diviser;...
  • Chia buồn

    Présenter ses condoléances
  • Chia bài

    (đánh bài, đánh cờ) distribuer les cartes; faire la donne Đến lượt anh chia bài à vous la donne chia bài sai faire maldonne
  • Chia chọn

    Trier; router Chia chọn thư từ theo nơi nhận trier les lettres selon leur destination Chia chọn báo router des journeaux
  • Chia cắt

    Démembrer ; diviser Chia cắt đất đai của ông cha démembrer un domaine paternel Chia cắt một nước diviser un pays
  • Chia hết

    (toán học) aliquote 3 chia hết 15 trois est une partie aliquote de quinze Số chẵn chia hết cho hai les nombres pairs sont divisibles par 2 chia...
  • Chia li

    Se séparer
  • Chia loại

    Sérier Chia loại các vấn đề để giải quyết sérier les questions pour les résoudre
  • Chia lìa

    Séparer
  • Chia lô

    Allotir Chia lô một mảnh đất allotir un terrain
  • Chia nhỏ

    Morceler; émietter Chia nhỏ một đám đất morceler un terrain ; émietter un terrain
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top