Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chi điếm

Succursale ; filiale
Chi điếm ngân hàng
filiale d' une banque

Xem thêm các từ khác

  • Chi đoàn

    Section Chi đoàn thanh niên cộng sản section de la jeunesse communiste
  • Chi đội

    (từ cũ, nghĩa cũ) détachement Chi đội du kích détachement de guérilleros Section (de l\'Association des Pionniers)
  • Chia

    Mục lục 1 Diviser; séparer; scinder; fractionner 2 Partager; distribuer; répartir 3 Se ramifier 4 (ngôn ngữ học) conjuguer 5 Xem chia bài Diviser;...
  • Chia buồn

    Présenter ses condoléances
  • Chia bài

    (đánh bài, đánh cờ) distribuer les cartes; faire la donne Đến lượt anh chia bài à vous la donne chia bài sai faire maldonne
  • Chia chọn

    Trier; router Chia chọn thư từ theo nơi nhận trier les lettres selon leur destination Chia chọn báo router des journeaux
  • Chia cắt

    Démembrer ; diviser Chia cắt đất đai của ông cha démembrer un domaine paternel Chia cắt một nước diviser un pays
  • Chia hết

    (toán học) aliquote 3 chia hết 15 trois est une partie aliquote de quinze Số chẵn chia hết cho hai les nombres pairs sont divisibles par 2 chia...
  • Chia li

    Se séparer
  • Chia loại

    Sérier Chia loại các vấn đề để giải quyết sérier les questions pour les résoudre
  • Chia lìa

    Séparer
  • Chia lô

    Allotir Chia lô một mảnh đất allotir un terrain
  • Chia nhỏ

    Morceler; émietter Chia nhỏ một đám đất morceler un terrain ; émietter un terrain
  • Chia phôi

    (văn chương) se séparer Chưa vui sum họp đã sầu chia phôi on n\' a pas eu la joie de s\'unir qu\'on doit déjà endurer la tristesse de se...
  • Chia phần

    Partager Chia phần một gia tài partager un héritage không thể chia phần indivis
  • Chia rẽ

    Diviser; désunir; partager Lợi ích cá nhân đã chia rẽ họ les intérêts personnels les ont divisés Chia rẽ một gia đình déunir une...
  • Chia sẻ

    Partager; communiquer Chia sẻ trách nhiệm partager la responsabilité Chia sẻ niềm vui với ai communiquer sa joie à quelqu\' un chia ngọt...
  • Chia tay

    Se séparer Lúc chia tay nhau au moment de se séparer (nghĩa xấu) se partager Chúng nó chia tay nhau đồ ăn cắp ils se sont partagés les objets...
  • Chia xẻ

    Diviser; morceler; démembrer Chia xẻ lực lượng diviser les forces ; morceler les forces Chia xẻ đất nước démembre un pays
  • Chia ô

    Compartimenter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top