Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chia hết

(toán học) aliquote
3 chia hết 15
trois est une partie aliquote de quinze
Số chẵn chia hết cho hai
les nombres pairs sont divisibles par 2
chia hết cho
divisible

Xem thêm các từ khác

  • Chia li

    Se séparer
  • Chia loại

    Sérier Chia loại các vấn đề để giải quyết sérier les questions pour les résoudre
  • Chia lìa

    Séparer
  • Chia lô

    Allotir Chia lô một mảnh đất allotir un terrain
  • Chia nhỏ

    Morceler; émietter Chia nhỏ một đám đất morceler un terrain ; émietter un terrain
  • Chia phôi

    (văn chương) se séparer Chưa vui sum họp đã sầu chia phôi on n\' a pas eu la joie de s\'unir qu\'on doit déjà endurer la tristesse de se...
  • Chia phần

    Partager Chia phần một gia tài partager un héritage không thể chia phần indivis
  • Chia rẽ

    Diviser; désunir; partager Lợi ích cá nhân đã chia rẽ họ les intérêts personnels les ont divisés Chia rẽ một gia đình déunir une...
  • Chia sẻ

    Partager; communiquer Chia sẻ trách nhiệm partager la responsabilité Chia sẻ niềm vui với ai communiquer sa joie à quelqu\' un chia ngọt...
  • Chia tay

    Se séparer Lúc chia tay nhau au moment de se séparer (nghĩa xấu) se partager Chúng nó chia tay nhau đồ ăn cắp ils se sont partagés les objets...
  • Chia xẻ

    Diviser; morceler; démembrer Chia xẻ lực lượng diviser les forces ; morceler les forces Chia xẻ đất nước démembre un pays
  • Chia ô

    Compartimenter
  • Chia đàn

    Jeter (en parlant des abeilles)
  • Chia đốt

    (sinh vật học, sinh lý học) segmentaire Cơ quan chia đốt organes segmentaires
  • Chia độ

    (vật lý học) graduer Chia độ ống nghiệm graduer une éprouvette
  • Chim

    (động vật học) oiseau (thông tục) verge (de l\'enfant) (thông tục) faire la cour; courtiser
  • Chim bằng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) grand oiseau (légendaire) Homme de grand talent
  • Chim chuột

    Faire la cour; courtiser
  • Chim chích

    (động vật học) fauvette couturière họ chim chích sylviidés như chim chích vào rừng dépaysé ; déboussolé
  • Chim chóc

    Oiseaux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top