Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chim ruồi

(động vật học) colibri; oiseau-mouche
họ chim ruồi
trochilidés

Xem thêm các từ khác

  • Chim sâu

    (động vật học) dicée
  • Chim sẻ

    (động vật học) moineau
  • Chim sẻ ngô

    (động vật học) mésange
  • Chim sẻ đỏ

    Bouvreuil
  • Chim sẻ đồng

    (động vật học) farlouse
  • Chim thước

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) pie de Chine
  • Chim thằng chài

    (động vật học) martin-pêcheur
  • Chim trĩ

    Faisan
  • Chim tu-căng

    Toucan
  • Chim xanh

    (văn chương) messager d\'amour Dứt đường chim xanh barrer la voie au messager d\'amour
  • Chim xít

    (động vật học) poule sultane; porphyrion
  • Chim đớp ruồi

    (động vật học) gobe-mouches
  • Chim ưng

    Faucon
  • Chinh an

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) selle du cheval (de voyage) Dặm hồng bụi cuối chinh an sur le chemin tout rose , derrière la selle du cheval
  • Chinh chiến

    Guerre
  • Chinh phu

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) guerrier
  • Chinh phạt

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire une expédition punitive
  • Chinh phục

    Conquérir; subjuguer; assujettir; soumettre; gagner Chinh phục lòng người conquérir (gagner) les coeurs Chinh phục thính giả bằng sự hùng...
  • Chiêm

    (nông nghiệp) du cinquième mois (lunaire) Lúa chiêm riz du cinquième mois Vụ gặt chiêm récolte du cinquième mois De contre-saison ổi chiêm...
  • Chiêm bao

    Être en songe; rêver giấc chiêm bao songe; rêve mê sảng chiêm bao délire onirique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top