Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chinh phục

Conquérir; subjuguer; assujettir; soumettre; gagner
Chinh phục lòng người
conquérir (gagner) les coeurs
Chinh phục thính giả bằng sự hùng biện
subjuguer les auditeurs par son éloquence
Chinh phục một dân tộc
assujettir un peuple
kẻ chinh phục
le conquérant
sự chinh phục
la conquête

Xem thêm các từ khác

  • Chiêm

    (nông nghiệp) du cinquième mois (lunaire) Lúa chiêm riz du cinquième mois Vụ gặt chiêm récolte du cinquième mois De contre-saison ổi chiêm...
  • Chiêm bao

    Être en songe; rêver giấc chiêm bao songe; rêve mê sảng chiêm bao délire onirique
  • Chiêm chiếp

    Xem chiếp
  • Chiêm nghiệm

    Constater par expérience; prévoir par expérience Người đi biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết les marins sont très habiles à prévoir...
  • Chiêm ngưỡng

    Contempler avec admiration Chiêm ngưỡng bức tượng nghệ thuật contempler avec admiration la statue d\' art
  • Chiêm tinh

    Astrologique Lời đoán chiêm tinh prédictions astrolologiques nhà chiêm tinh astrologue
  • Chiêm tinh học

    Astrologie
  • Chiên

    Mục lục 1 (ít dùng) mouton 2 Laine 3 Xem cá chiên 4 (tiếng địa phương, bếp) frire (ít dùng) mouton Người chăn chiên gardien de...
  • Chiêng

    Gong
  • Chiêu

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) xem cô chiêu 2 Humer (une gorgée d\'eau pour avaler une pilule) 3 (từ cũ, nghĩa cũ) attirer; rallier 4 (từ...
  • Chiêu an

    (từ cũ, nghĩa cũ) rallier dans la paix
  • Chiêu binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) recruter des soldats chiêu binh mãi mã préparer la guerre (en recrutant des soldats et achetant des chevaux de bataille)
  • Chiêu bài

    (từ cũ, nghĩa cũ) enseigne (de boutique) Prétexte Bóc lột người dưới chiêu bài nhân đạo exploiter les gens sous prétexte d\' humanisme
  • Chiêu dụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) rallier; exhorter au ralliement Chiêu dụ lính địch rallier les soldats ennemis
  • Chiêu hiền

    (từ cũ) faire appel aux hommes de talent
  • Chiêu hàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) appeler à la soumission Faire de la réclame pour une marchandise người đi chiêu hàng voyageur de commerce; commis voyageur
  • Chiêu hồi

    (từ cũ, nghĩa cũ) rappeler; ramener Chiêu hồi người đi lạc hướng rappeler ceux qui sont égarés
  • Chiêu hồn

    (từ cũ, nghĩa cũ) pratiquer la nécromancie người chiêu hồn nécromancien
  • Chiêu đãi

    Bien accueillir; faire une bonne réception à; donner une réception Chiêu đãi nhân dịp quốc khánh donner une réception à l\'occasion de la...
  • Chiêu đãi sở

    Centre d\'accueil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top