Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cho mượn

Prêter

Xem thêm các từ khác

  • Cho nên

    C\'est pourquoi; aussi Nó lười cho nên phải phạt il est paresseux , c\'est pourquoi il est puni Nó ích kỷ cho nên không ai ưa nó il est...
  • Cho phép

    Autoriser; permettre; accorder une permission Cho phép khai thác mỏ autoriser à exploiter une mine Cho phép nghỉ ngơi permettre (à quelqu\' un)...
  • Cho qua

    Laisser passer
  • Cho rồi

    Pour en finir Làm việc cho rồi travailler pour en finir
  • Cho thuê

    Louer Nhà cho thuê maison à louer
  • Cho thấy

    montrer
  • Cho vay

    Prêter (de l\'argent) người cho vay prêteur
  • Cho đang

    Pour mériter cette peine; pour être digne de cette préoccupation Cảnh ấy có đẹp gì cho đang ce site n est pas si beau pour mériter cette...
  • Cho điểm

    Noter; coter Cho điểm một bài làm noter un devoir ông giám khảo ấy cho điểm ngặt cet examinateur cote sec
  • Cho đành

    Pour être fixé sur un point; pour être tranquille
  • Cho đơn

    (y học) ordonner; donner une ordonnance Thầy thuốc cho đơn uống kháng sinh le médecin ordonne les antibiotiques
  • Cho được

    Pour; afin de; en vue de Cho được yên thân pour être tranquille Cho được hoà bình lâu dài en vue d\'une paix durable
  • Cho đến

    Jusque; jusqu\'à Nó theo tôi cho đến tận nhà il m\'accompagne jusque chez moi Cho đến lúc chết jusqu\'à la mort Tôi sẽ ở lại cho...
  • Choa

    (tiếng địa phương) nous
  • Choai

    Jeune; de taille moyenne Lợn choai jeune porc Gà choai coq de taille moyenne choai choai redoublement ; sens plus fort
  • Choai choai

    Xem choai
  • Choang

    Avec éclat Sáng choang briller avec éclat Cái đĩa vỡ choang assiette qui casse avec éclat (thông tục) cogner; rosser Choang cho nó một trận...
  • Choang choang

    Xem choang Bruyamment
  • Choe choét

    (ít dùng) d\'une manière folâtre Cười đùa choe choét plaisanter d\'une manière folâtre
  • Choi choi

    (động vật học) pluvier nhảy như choi choi sautiller; gambader
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top