Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cho đến

Jusque; jusqu'à
theo tôi cho đến tận nhà
il m'accompagne jusque chez moi
Cho đến lúc chết
jusqu'à la mort
Tôi sẽ lại cho đến lúc anh về
je resterai jusqu'à ce que vous veniez
Même
Cho đến các cụ già cũng đến
même les vieillards sont venus
cho đến mức
jusqu'à concurrence de
cho đến đây ; cho đến nay
jusqu' ici
cho đến đó ; cho đến lúc ấy
jusque là

Xem thêm các từ khác

  • Choa

    (tiếng địa phương) nous
  • Choai

    Jeune; de taille moyenne Lợn choai jeune porc Gà choai coq de taille moyenne choai choai redoublement ; sens plus fort
  • Choai choai

    Xem choai
  • Choang

    Avec éclat Sáng choang briller avec éclat Cái đĩa vỡ choang assiette qui casse avec éclat (thông tục) cogner; rosser Choang cho nó một trận...
  • Choang choang

    Xem choang Bruyamment
  • Choe choét

    (ít dùng) d\'une manière folâtre Cười đùa choe choét plaisanter d\'une manière folâtre
  • Choi choi

    (động vật học) pluvier nhảy như choi choi sautiller; gambader
  • Chon chót

    Xem chót
  • Chon von

    Très élevé et isolé Ngọn núi chon von sommet de montagne très élevé et isolé
  • Chong

    Maintenir allumé Chong đèn suốt đêm maintenir la lampe allumée toute la nuit
  • Chong chong

    Ne pouvoir se fermer (pour dormir; en parlant des yeux) Vì uống cà-phê , mắt cứ chong chong suốt đêm à cause du café , les yeux ne peuvent...
  • Choán

    Occuper; prendre Cái giừơng choán mất nửa phòng le lit occupe la moitié de la chambre Việc này choán nhiều thời gian quá ce travail...
  • Choáng lộn

    Brillant; rutilant Đồ vàng bạc choáng lộn orfèvrerie brillante Xe choáng lộn voiture rutilante
  • Choáng mắt

    Aveuglant; éblouissant ánh sáng choáng mắt lumière aveuglante Aveuglé Choáng mắt vì những đồng tiền vàng aveuglé par des pièces d\'or
  • Choáng váng

    Qui a des éblouissements; qui a un étourdissement (nghĩa bóng) abasourdi; sidéré; frappé de stupeur; interdit; stupéfait Choáng váng vì thi...
  • Choé

    Jarre (en porcelaine) Choé rượu jarre d\' alcool (en porcelaine) Éclatant Đỏ choé d\' un rouge éclatant
  • Choòng

    Barre de fer pointue (pour creuser le sol; pour servir de levier...)
  • Choăn choắt

    Xem choắt
  • Choạc

    (ít dùng) écarter Choạc chân écarter les jambes
  • Choạc choạc

    Parler à haute voix et mal à propos Choạc choạc cả ngày parler à haute voix et mal à propos toute la journée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top