Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cho vay

Prêter (de l'argent)
người cho vay
prêteur

Xem thêm các từ khác

  • Cho đang

    Pour mériter cette peine; pour être digne de cette préoccupation Cảnh ấy có đẹp gì cho đang ce site n est pas si beau pour mériter cette...
  • Cho điểm

    Noter; coter Cho điểm một bài làm noter un devoir ông giám khảo ấy cho điểm ngặt cet examinateur cote sec
  • Cho đành

    Pour être fixé sur un point; pour être tranquille
  • Cho đơn

    (y học) ordonner; donner une ordonnance Thầy thuốc cho đơn uống kháng sinh le médecin ordonne les antibiotiques
  • Cho được

    Pour; afin de; en vue de Cho được yên thân pour être tranquille Cho được hoà bình lâu dài en vue d\'une paix durable
  • Cho đến

    Jusque; jusqu\'à Nó theo tôi cho đến tận nhà il m\'accompagne jusque chez moi Cho đến lúc chết jusqu\'à la mort Tôi sẽ ở lại cho...
  • Choa

    (tiếng địa phương) nous
  • Choai

    Jeune; de taille moyenne Lợn choai jeune porc Gà choai coq de taille moyenne choai choai redoublement ; sens plus fort
  • Choai choai

    Xem choai
  • Choang

    Avec éclat Sáng choang briller avec éclat Cái đĩa vỡ choang assiette qui casse avec éclat (thông tục) cogner; rosser Choang cho nó một trận...
  • Choang choang

    Xem choang Bruyamment
  • Choe choét

    (ít dùng) d\'une manière folâtre Cười đùa choe choét plaisanter d\'une manière folâtre
  • Choi choi

    (động vật học) pluvier nhảy như choi choi sautiller; gambader
  • Chon chót

    Xem chót
  • Chon von

    Très élevé et isolé Ngọn núi chon von sommet de montagne très élevé et isolé
  • Chong

    Maintenir allumé Chong đèn suốt đêm maintenir la lampe allumée toute la nuit
  • Chong chong

    Ne pouvoir se fermer (pour dormir; en parlant des yeux) Vì uống cà-phê , mắt cứ chong chong suốt đêm à cause du café , les yeux ne peuvent...
  • Choán

    Occuper; prendre Cái giừơng choán mất nửa phòng le lit occupe la moitié de la chambre Việc này choán nhiều thời gian quá ce travail...
  • Choáng lộn

    Brillant; rutilant Đồ vàng bạc choáng lộn orfèvrerie brillante Xe choáng lộn voiture rutilante
  • Choáng mắt

    Aveuglant; éblouissant ánh sáng choáng mắt lumière aveuglante Aveuglé Choáng mắt vì những đồng tiền vàng aveuglé par des pièces d\'or
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top