Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chuối sợi

(thực vật học) bananier textile
Chanvre de Manille

Xem thêm các từ khác

  • Chuốt

    Frotter et polir; émorfiler Chuốt đũa frotter et polir des baguettes Chuốt lưỡi gươm émorfiler la lame d\'une épée Polir Chuốt lời văn...
  • Chuồi chuội

    Xem chuội
  • Chuồn

    Mục lục 1 (nói tắt của chuồn chuồn) libellule; demoiselle 2 (đánh bài, đánh cờ) trèfle 3 (thông tục) filer à l\'anglaise; enfiler...
  • Chuồn chuồn

    (động vật học) libellule; demoiselle chuồn chuồn đạp nước examiner superficiellement; ne faire qu\'effleurer
  • Chuồn chuồn kim

    (động vật học) agrion
  • Chuồn chuồn ngô

    (động vật học) aeschne
  • Chuồng chồ

    Lieux d\'aisance (à la campagne)
  • Chuồng gio

    Như chuồng chồ
  • Chuồng hôi

    Như chuồng chồ
  • Chuồng tiêu

    Cabinet d\'aisances; water-closet; waters; toilettes; latrines
  • Chuồng trại

    Aire d\'élevage (dans une exploitation agricole...)
  • Chuồng xí

    Như chuồng tiêu
  • Chuộc tội

    Racheter; rédimer; expier Chuộc tội cho loài người rédimer les hommes Chuộc tội ác expier un crime để chuộc tội piaculaire ;...
  • Chuội nợ

    (thông tục) ne pas payer ses dettes
  • Chuột bạch

    (động vật học) cobaye
  • Chuột chù

    (động vật học) musaraigne
  • Chuột chũi

    (động vật học) taupe
  • Chuột cống

    (động vật học) surmulot; rat d\'égout
  • Chuột lang

    (động vật học) cobaye; cochon d\'Inde
  • Chuột lắt

    (tiếng địa phương) như chuột nhắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top