Xem thêm các từ khác
-
Chu cấp
Subvenir; pourvoir Chu cấp cho nhu cầu của gia đình subvenir aux besoins de la famille -
Chu du
Effectuer un périple; faire un grand voyage Chu du thiên hạ effectuer un périple autour du monde ; faire un grand voyage à travers le monde... -
Chu kì
Cycle Chu kì các mùa cycle des saisons (vật lý, thiên văn, toán học) période Chu kì mặt trăng période lunaire Chu kì con lắc période... -
Chu mật
(ít dùng) serré; rigoureux Lập luận chu mật raisonnement serré Sự phân tích chu mật analyse rigoureuse -
Chu niên
(từ cũ, nghĩa cũ) anniversaire Lễ đệ thập chu niên ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc fête aniversaire de la dixième année de... -
Chu sa
Cinabre; sulfure de mercure -
Chu toàn
Accompli; bien rempli Công việc chu toàn travail accompli Công việc chu toàn mission bien remplie -
Chu trình
Cycle; circuit Chu trình các-bon trong tự nhiên cycle du carbone dans la nature Chu trình kín cycle fermé Chu trình tư bản circuit des capitaux -
Chu tuyền
(từ cũ, nghĩa cũ) như chư toàn -
Chu tất
Parachevé; parfait Công việc chu tất travail parachevé Sự tiếp đón chu tất parfaite réception -
Chu vi
(toán học) périmètre Chu vi hình tam giác périmètre d\' un triangle Pourtour; périphérie Chu vi cái sân pourtour de la cour Chu vi thành... -
Chu đáo
Scrupuleux; consciencieux Sự săn sóc chu đáo soins scrupuleux Việc làm chu đáo travail consciencieux -
Chua
Aigre; acide Quả chua fruit aigre Chanh thì chua le citron est acide (nghĩa bóng) mordant; ironique Lời nói chua paroles mordantes Annoter; accompagner... -
Chua cay
Mordant; acerbe; incisif Lời chỉ trích chua cay critique mordante Trả lời một cách chua cay répondre d\'une manière acerbe Mỉa mai chua... -
Chua chát
Ironique; mordant Câu trả lời chua chát réponse ironique Câu nói chua chát parole mordante -
Chua chỏng
Trop aigre -
Chua loét
Très acide Quả chua loét fruit très acide -
Chua lòm
Như chua loét -
Chua me đất
(thực vật học) oxalide họ chua me đất oxalidacées -
Chua ngoa
Aigre ; acrimonieux ; ironique Câu nói chua ngoa propos aigres Người đàn bà chua ngoa femme acrimonieuse Giọng chua ngoa ton ironique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.