Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chu chuyển

(kinh tế, tài chính) rotation
Chu chuyển bản
rotation du capital

Xem thêm các từ khác

  • Chu cấp

    Subvenir; pourvoir Chu cấp cho nhu cầu của gia đình subvenir aux besoins de la famille
  • Chu du

    Effectuer un périple; faire un grand voyage Chu du thiên hạ effectuer un périple autour du monde ; faire un grand voyage à travers le monde...
  • Chu kì

    Cycle Chu kì các mùa cycle des saisons (vật lý, thiên văn, toán học) période Chu kì mặt trăng période lunaire Chu kì con lắc période...
  • Chu mật

    (ít dùng) serré; rigoureux Lập luận chu mật raisonnement serré Sự phân tích chu mật analyse rigoureuse
  • Chu niên

    (từ cũ, nghĩa cũ) anniversaire Lễ đệ thập chu niên ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc fête aniversaire de la dixième année de...
  • Chu sa

    Cinabre; sulfure de mercure
  • Chu toàn

    Accompli; bien rempli Công việc chu toàn travail accompli Công việc chu toàn mission bien remplie
  • Chu trình

    Cycle; circuit Chu trình các-bon trong tự nhiên cycle du carbone dans la nature Chu trình kín cycle fermé Chu trình tư bản circuit des capitaux
  • Chu tuyền

    (từ cũ, nghĩa cũ) như chư toàn
  • Chu tất

    Parachevé; parfait Công việc chu tất travail parachevé Sự tiếp đón chu tất parfaite réception
  • Chu vi

    (toán học) périmètre Chu vi hình tam giác périmètre d\' un triangle Pourtour; périphérie Chu vi cái sân pourtour de la cour Chu vi thành...
  • Chu đáo

    Scrupuleux; consciencieux Sự săn sóc chu đáo soins scrupuleux Việc làm chu đáo travail consciencieux
  • Chua

    Aigre; acide Quả chua fruit aigre Chanh thì chua le citron est acide (nghĩa bóng) mordant; ironique Lời nói chua paroles mordantes Annoter; accompagner...
  • Chua cay

    Mordant; acerbe; incisif Lời chỉ trích chua cay critique mordante Trả lời một cách chua cay répondre d\'une manière acerbe Mỉa mai chua...
  • Chua chát

    Ironique; mordant Câu trả lời chua chát réponse ironique Câu nói chua chát parole mordante
  • Chua chỏng

    Trop aigre
  • Chua loét

    Très acide Quả chua loét fruit très acide
  • Chua lòm

    Như chua loét
  • Chua me đất

    (thực vật học) oxalide họ chua me đất oxalidacées
  • Chua ngoa

    Aigre ; acrimonieux ; ironique Câu nói chua ngoa propos aigres Người đàn bà chua ngoa femme acrimonieuse Giọng chua ngoa ton ironique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top