Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chu niên

(từ cũ, nghĩa cũ) anniversaire
Lễ đệ thập chu niên ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc
fête aniversaire de la dixième année de la fondation du Front de la Patrie

Xem thêm các từ khác

  • Chu sa

    Cinabre; sulfure de mercure
  • Chu toàn

    Accompli; bien rempli Công việc chu toàn travail accompli Công việc chu toàn mission bien remplie
  • Chu trình

    Cycle; circuit Chu trình các-bon trong tự nhiên cycle du carbone dans la nature Chu trình kín cycle fermé Chu trình tư bản circuit des capitaux
  • Chu tuyền

    (từ cũ, nghĩa cũ) như chư toàn
  • Chu tất

    Parachevé; parfait Công việc chu tất travail parachevé Sự tiếp đón chu tất parfaite réception
  • Chu vi

    (toán học) périmètre Chu vi hình tam giác périmètre d\' un triangle Pourtour; périphérie Chu vi cái sân pourtour de la cour Chu vi thành...
  • Chu đáo

    Scrupuleux; consciencieux Sự săn sóc chu đáo soins scrupuleux Việc làm chu đáo travail consciencieux
  • Chua

    Aigre; acide Quả chua fruit aigre Chanh thì chua le citron est acide (nghĩa bóng) mordant; ironique Lời nói chua paroles mordantes Annoter; accompagner...
  • Chua cay

    Mordant; acerbe; incisif Lời chỉ trích chua cay critique mordante Trả lời một cách chua cay répondre d\'une manière acerbe Mỉa mai chua...
  • Chua chát

    Ironique; mordant Câu trả lời chua chát réponse ironique Câu nói chua chát parole mordante
  • Chua chỏng

    Trop aigre
  • Chua loét

    Très acide Quả chua loét fruit très acide
  • Chua lòm

    Như chua loét
  • Chua me đất

    (thực vật học) oxalide họ chua me đất oxalidacées
  • Chua ngoa

    Aigre ; acrimonieux ; ironique Câu nói chua ngoa propos aigres Người đàn bà chua ngoa femme acrimonieuse Giọng chua ngoa ton ironique
  • Chua ngoét

    Như chua loét
  • Chua ngút

    (thực vật học) sébestier
  • Chua ngọt

    Aigre-doux Tôm xào chua ngọt crevettes sautées à la sauce aigre-douce
  • Chua xót

    Douloureux; cuisant Thất bại chua xót douloureux échec Thất vọng chua xót cuisante déception
  • Chui

    Mục lục 1 Se fourrer la tête 2 (đánh bài, đánh cờ) se défausser; écarter 3 De contrebande 4 En cachette; illicitement Se fourrer la tête...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top