- Từ điển Việt - Pháp
Con khẳng
Garrot (d'une scie)
Xem thêm các từ khác
-
Con người
Être humain; personne, (nghĩa xấu) individu, humain, con người ấy ai cần làm chi, et cet individu , personne n'en veut, tình cảm con người... -
Con rối
pantin; marionnette; fantoche -
Con số
chiffre, nombre -
Cu cũ
xem cũ -
Cung chức
(ít dùng) entrer en fonction -
Cung quảng
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la lune -
Cuống
pétiole; pédoncule; pédicule; pédicelle; queue, embarrassé; affolé -
Cuồng
fou; qui a la tête fêlée, enragé, extravagant, effréné -
Cuồng cuống
(ít dùng) như cuống cuồng -
Cuộc
partie; scène; affaire... (souvent ne se traduit pas), parier, pari -
Cuội
gros caillou; galet, personnage légendaire habitant la lune -
Cuộn
enrouler; peloter; pommer, rouleau, pelote; peloton, tourbillon, (giải phẫu học) glomus, cuộn thừa kinh mạch, glomus neurovasculaire -
Cuộng
(thực vật học) tige creuse (de légume) -
Cà
testicule (de coq...), frotter, dégrossir par frottement; user par frottement, chercher querelle; chercher noise, (thực vật học) morelle -
Cà-mèn
gamelle -
Cà cưỡng
(động vật học) étourneau à collier -
Cà nhắc
boiter; clopiner, Đi cà nhắc, marcher en clopinant -
Cà rá
(tiếng địa phương) bague, cà rá vàng, bague en or -
Cà tửng
(tiếng địa phương) sautiller (en parlant des enfants) -
Cài
fixer; épingler; agrafer, poser secrètement; installer secrètement, cài danh thiếp vào cửa, fixer une carte de visite sur la porte, cài một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.