- Từ điển Việt - Pháp
Cà-mèn
Gamelle
Xem thêm các từ khác
-
Cà cưỡng
(động vật học) étourneau à collier -
Cà nhắc
boiter; clopiner, Đi cà nhắc, marcher en clopinant -
Cà rá
(tiếng địa phương) bague, cà rá vàng, bague en or -
Cà tửng
(tiếng địa phương) sautiller (en parlant des enfants) -
Cài
fixer; épingler; agrafer, poser secrètement; installer secrètement, cài danh thiếp vào cửa, fixer une carte de visite sur la porte, cài một... -
Càn
(từ cũ, nghĩa cũ) le premier des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien, ratisser; faire un ratissage, À tort et à travers; bêtement,... -
Cành
branche, (mot générique désignant un objet long et effilé), cành cây, branche d'arbre, cành thoa, épingle à cheveux, cành vàng lá ngọc, (từ... -
Cành cạch
(tiếng địa phương, động vật học) sauterelle -
Cành cạnh
(tiếng địa phương) như kềnh kệnh -
Cành giâm
(nông nghiệp) bouture -
Cành lá
branchage; ramée, cành lá um tùm, branchage touffu, dưới cành lá, sous la ramée -
Cào
râteau; ratissoire (du jardinier); râble (du boulanger), râteler; ratisser, Égratigner; gratter; griffer; graffigner, cào rơm, râteler de la paille,... -
Càu cạu
maussade; renfrogné; rechigné, tính nết càu cạu, caractère maussade, mặt càu cạu, visage rechigné -
Cày
labourer, charrue, cày ruộng, labourer une rizière, xe tăng cày mặt đường, le char laboure la chaussée, kéo cày, tirer la charrue, cày... -
Cá
(động vật học) poisson, bout de fer (à fixer au talon du soulier), (kỹ thuật) tenon à queue d'aronde, déclic, (tiếng địa phương) parier;... -
Cá cờ
(động vật học) macropode -
Cái
le; la, unité; pièce, coup, espèce, (thân mật) truc; machin, grand; principal, (từ cũ, nghĩa cũ) mère, mère (de vinaigre...), (đánh bài,... -
Cám
son, lợn ăn cám, le porc mange du son -
Cán
manche; queue; ente; hampe, rouler, laminer, cán dao, manche de couteau, cán xoong, queue de casserole, cán bút lông, ente de pinceau, cán cờ,... -
Cáng
palanquin; brancard; civière, porter sur un brancard, như cáng đáng, ngày xưa người ta đi cáng từ hà nội vào huế, jadis on voyageait...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
