Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Con trai

Gar�on
Đây con trai
c'est un gar�on
Fils
Con trai tôi
mon fils

Xem thêm các từ khác

  • Con trưởng

    Fils a†né
  • Con trượt

    (kỹ thuật) curseur
  • Con trẻ

    Les enfants
  • Con tàu

    Vaisseau
  • Con tính

    (toán học) opération Problème
  • Con tạo

    (văn chương) le Créateur
  • Con ve

    Máy con ve (kỹ thuật) ronfleur
  • Con xỏ

    Cheville
  • Con út

    Dernier-né; benjamin
  • Con đen

    (từ cũ, nghĩa cũ) le bas peuple Gogo Đánh lận con đen tromper les gogos
  • Con điếm

    Fille publique; prostituée; fille de joie; putain
  • Con đàn

    Enfants d\'une famille nombreuse
  • Con đòi

    (từ cũ, nghĩa cũ) servante
  • Con đĩ

    Fille publique; prostituée; fille de joie; putain (từ cũ, nghĩa cũ) fillette (terme familier utilisé à la campagne)
  • Con đường

    Route; chemin; voie Con đường trải đá route empierrée Con đường đời chemin de la vie Con đường hạnh phúc voie du bonheur
  • Con đẻ

    Propre enfant Nó là con đẻ của ông hàng xóm il est le propre enfant de mon voisin (nghĩa bóng) enfant; fils; fille Tài năng , con đẻ của...
  • Con đỏ

    Nouveau-né (từ cũ, nghĩa cũ) servante (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le bas peuple
  • Con đỡ đầu

    Filleul; filleule
  • Con đực

    (động vật học) le mâle Con đực và con cái le mâle et la femelle
  • Con ở

    (từ cũ, nghĩa cũ) servante
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top