Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cung

Mục lục

Arc
Carder à l'arc (du coton)
Étape; relais
Palais
(tôn giáo) sanctuaire
(đánh bài, đánh cờ) case du roi (jeu d'échecs traditionnel)
Case (de l'horoscope)
(âm nhạc) ton; air
Degré; mesure
(luật học, pháp lý) déposition
Fournir
(kinh tế, tài chính) demande

Xem thêm các từ khác

  • Cung bậc

    (âm nhạc) ton: mesure
  • Cung chiêm

    (ít dùng) contempler respectueusement; admirer révérencieusement
  • Cung chiều

    (từ cũ, nghĩa cũ) déposer; faire une déposition
  • Cung chúc

    (từ cũ, nghĩa cũ) souhaiter; présenter ses souhaits
  • Cung cách

    Manière; fa�on
  • Cung cúc

    Sans mot dire
  • Cung cấm

    (từ cũ, nghĩa cũ) palais royal (dont l\'entrée est interdite)
  • Cung cấp

    Fournir; alimenter; ravitailler; subvenir; approvisionner
  • Cung cầu

    Xem cung
  • Cung hiến

    (từ cũ, nghĩa cũ) dédier
  • Cung hạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) présenter ses voeux respectueux
  • Cung hỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) souhaiter; présenter ses souhaits
  • Cung khai

    (luật học, pháp lý) déposer
  • Cung khuyết

    (từ cũ, nghĩa cũ) porte de palais royal
  • Cung kiếm

    (từ cũ, nghĩa cũ) les armes; le métier des armes
  • Cung kính

    Respectueux; révérencieux
  • Cung long

    (từ cũ, nghĩa cũ) état d\'une femme en couches
  • Cung mây

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) palais céleste; cieux
  • Cung mê

    (sử học) labyrinthe
  • Cung nga

    (từ cũ, nghĩa cũ) odalisque; suivante
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top