Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dằn

Mục lục

Presser
(nghĩa bóng) contenir; refouler
Appuyer; scander; marteler
Lester

Xem thêm các từ khác

  • Dẳng

    Âpre au go‰t
  • Dặm

    lieue, mille, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chemin
  • Dặn

    recommander
  • Dặn bảo

    faire des recommandations
  • Dặng

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire entendre sa voix (pour faire signe de présence)
  • Dặt

    appliquer; tasser
  • Dặt dìu

    (ít dùng) marchander
  • Dẹp

    arranger; ranger, laisser de côté; supprimer
  • Dẻ

    (thực vật học) châtaignier; marronnier
  • Dẻo

    liant; souple; plastique; flexible, (nghĩa bóng) doux, résistant et endurant
  • Dẽ

    parapluie; ombrelle, parachute, malgré; malgré que; bien que; quoique
  • Dế

    (tiếng địa phương) như nhừ
  • Dềnh dàng

    như dềnh dang, lentement; posément
  • Dể

    déconsidérer
  • Dễ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ordonnance royale, séduire; allécher; gagner
  • Dễ chừng

    peut-être; probablement
  • Dễ dàng

    facile
  • Dễ thường

    peut-être; probablement
  • Dễ tính

    accommodant; arrangeant; coulant; traitable
  • Dễ đâu

    pas facile; difficile
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top