Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Doanh thương

(từ cũ, nghĩa cũ) entreprise commerciale

Xem thêm các từ khác

  • Doanh trại

    (cũng nói dinh trại) caserne; casernement; camp militaire
  • Doanh điền

    (từ cũ, nghĩa cũ) như dinh điền
  • Doanh điền sử

    (sử học) như dinh điền sứ
  • Doi đất

    (địa lý, địa chất) langue de terre
  • Dom

    Portion terminale du rectum (xem lòi dom)
  • Don

    (động vật học) corbicula marine nhiều như vỏ don en très grande abondance
  • Dong

    (thực vật học) maranta; arrow-root Phrynium (tiếng địa phương) (variante phonétique de dung) tolérer; pardonner
  • Dong dỏng

    Xem dỏng
  • Dong riềng

    (thực vật học) canna comestible bột dong riềng tolomane
  • Dong thứ

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de dung thứ) tolérer; excuser; pardonner
  • Doành

    (cũng nói duềnh) (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) ruisseau; cours d\'eau
  • Doãi

    Étendre
  • Doãng

    Écarter
  • Du

    (thực vật học) orme họ du ulmacées
  • Du canh

    Mener une vie de cultivateur nomade
  • Du côn

    Malandrin; crapule; canaille; nervi du côn du kề du côn (sens plus accentué)
  • Du cư

    Nomade
  • Du dương

    Mélodieux; harmonieux
  • Du già

    Yoga
  • Du hành

    Voyager du hành vũ trụ voyage spatial; navigation interplanétaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top