Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gà ri

(race de) poule à courtes pattes

Xem thêm các từ khác

  • Gà rừng

    (động vật học) bankiva
  • Gà sếu

    (động vật học) outarde
  • Gà sống

    Như gà trống
  • Gà thiến

    Coq châtré; chapon gà thiến sót coquâtre; cocâtre
  • Gà tiền

    (động vật học) faisan-paon; éperonnier
  • Gà tây

    (động vật học) dindon; coq d\'Inde gà tây cái dinde
  • Gà tơ

    Jeune poulet
  • Gà vịt

    Volaille chỗ nuôi gà vịt volailler
  • Gà ác

    (race de) poule blanche à pattes noires (race de) poule noire
  • Gà đồng

    (thân mật) grenouille
  • Gài bẫy

    Tendre un piège Chercher à tromper
  • Gàn bát sách

    Xem bát sách
  • Gàn dở

    Toqué; qui a l\'esprit tordu
  • Gàn gàn

    Xem gàn
  • Gàn quải

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire obstacle à; entraver
  • Gào

    Crier fort; brailler; hurler Réclamer à cor et à cri
  • Gào thét

    Crier à pleins poumons; hurler
  • Gàu

    Mục lục 1 (nông nghiệp) aube; godet; écope 2 Pelle (d\'une pelleteuse) 3 (cũng viết gầu) pellicule (du cuir chevelu) 4 (cũng viết gầu)...
  • Gàu dai

    Écope sans manche (et à quatre cordes)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top