- Từ điển Việt - Pháp
Giác kính
Diamètre apparent
Xem thêm các từ khác
-
Giác kế
(vật lý học) goniomètre -
Giác mạc
(giải phẩu học) cornée -
Giác ngộ
Prendre conscience; se réveiller -
Giác nút
(sinh vật học, sinh lý học) su�oir (động vật học) ventouse -
Giác quan
Organe des sens; sens -
Giác thư
(ngoại giao) mémorandum -
Giác độ
(từ cũ, nghĩa cũ) như góc độ -
Giám binh
(từ cũ, nghĩa cũ) inspecteur de la milice -
Giám biên
(thể dục thể thao) arbitre de touche -
Giám hiệu
Direction d\'une école -
Giám học
(từ cũ, nghĩa cũ) censeur; directeur des études -
Giám hộ
(luật học, pháp lý) tutelle Tuteur -
Giám khảo
Examinateur bà giám khảo examinatrice -
Giám lí
Dòng giám lí (tôn giáo) méthodisme -
Giám mã
(sử học) écuyer -
Giám mục
(tôn giáo) évêque chức giám mục épiscopat; dignité épiscopale tòa giám mục évêché -
Giám ngục
Surveillant de prison; gardien de prison; geôlier; (nghĩa xấu) garde-chiourme -
Giám quốc
(từ cũ, nghĩa cũ) président de la république -
Giám sinh
(từ cũ, nghĩa cũ) étudiant au collège national -
Giám sát
Contrôler; surveiller; superviser viên giám sát contrôleur; surveillant; superviseur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.