Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gion giỏn

Avec volubilité; d'une manière volubile

Xem thêm các từ khác

  • Giong

    Mục lục 1 Branchages de bambou 2 (tiếng địa phương) lit de planches 3 Conduire; mener 4 Tendre; dresser 5 Filer Branchages de bambou (tiếng...
  • Giong buồm

    (hàng hải) tendre les voiles; faire voile; cingler
  • Giong ruổi

    (cũng viết rong ruổi) poursuivre son chemin
  • Gip

    Jeep
  • Giu

    Pousser
  • Giu giú

    (cũng viết ru rú) ne pas quitter (quelque lieu); vivre confiné (quelque part)
  • Giua

    (cũng viết rua) faire des jours
  • Giun

    (động vật học) ver con giun xéo lắm cung quằn une fourmi elle-même a sa colère; il n\'est si bon cheval qui ne bronche
  • Giun chỉ

    (động vật học) filaire bệnh giun chỉ (y học) filariose
  • Giun cát

    (động vật học) arénicole
  • Giun giẹp

    (động vật học) plathelminthe
  • Giun kim

    (động vật học) oxyure bệnh giun kim (y học) oxyurose
  • Giun lươn

    (thú y học) strongyle (nông nghiệp) tylenchus
  • Giun móc

    (động vật học) ankylostome; uncinaire bệnh giun móc (y học) ankylostomiase; ankylostomose; ankylostomasie; uncinariose
  • Giun móc câu

    Như giun móc
  • Giun nhiều tơ

    (động vật học) polychète
  • Giun que

    (động vật học) rhabditis
  • Giun sán

    (y học) helminthe bệnh giun sán helminthiase
  • Giun tròn

    (động vật học) nématode ngành giun tròn némathelminthes
  • Giun tóc

    (động vật học) trichocéphale bệnh giun tóc (y học) trichocéphalose
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top