Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hàm răng

Dentition

Xem thêm các từ khác

  • Hàm rắn

    (thực vật học) vipérine
  • Hàm súc

    Riche en idées; condensé (triết học) prégnant
  • Hàm số

    (toán học) fonction
  • Hàm thụ

    Par correspondance
  • Hàm tiếu

    Qui commence à s\'épanouir
  • Hàm ân

    Être reconnaissant (à quelqu\'un) d\'un bienfait
  • Hàm ý

    Sous-entendre
  • Hàm ếch

    (giải phẩu học) palais Vo‰te palatine
  • Hàn gia

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) mon humble demeure
  • Hàn gắn

    Réparer; ressouder
  • Hàn huyên

    S\'échanger des propos intimes (après une longue séparation)
  • Hàn khẩu

    Boucher une brèche dans une digue
  • Hàn luật

    Prosodie de Han Thuyên (sous la dynastie des Trân)
  • Hàn lâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) titre académique de mandarinat
  • Hàn mặc

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lettres; littérature
  • Hàn nho

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré pauvre
  • Hàn rèn

    (kỹ thuật) corroyer
  • Hàn sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré pauvre; élève pauvre
  • Hàn the

    (hóa học) borax
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top