Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hennir

Xem thêm các từ khác

  • Hí hí

    rire sous cape
  • ourlet de la partie supérieure d'un pan de robe (costume national), chanson populaire des travailleurs, héler, exhorter
  • Hò hẹn

    như hẹn hò
  • Hòe

    (thực vật học) sophora
  • Hòm

    caisse; malle; coffre, cercueil, tay hòm chìa khóa, les cordons de la bourse
  • Hòm hòm

    xem hòm
  • Hòn đảo

    †le; †lot
  • Hòng

    espérer; compter sur; s'attendre à, pour; en vue de; dans l'intention de, (văn chương) presque; à peu près
  • Hó hé

    prononcer; murmurer (pour manifester son intention)
  • Hói

    (tiếng địa phương) arroyo, chauve, chứng hói, (y học) calvitie; alopécie
  • Hóm

    malin; malicieux; narquois
  • Hóng

    s'exposer à, attendre
  • appeler à haute voix; prononcer à haute voix, (tiếng địa phương) proéminent; saillant (en parlant des dents)
  • Hôi

    malodorant; puant; fétide, ramasser quelques poissons qui restent dans un étang d'autrui après une pêche, (thường hôi của) profiter d'un incident...
  • Hôi hổi

    xem hổi
  • Hôm

    soir, jour
  • Hôm kìa

    il y a trois jours
  • Hôm nào

    quel jour, tous les jours
  • Hôm này

    le jour prochain; le jour qui viendra
  • Hôn

    (động vật học, tiếng địa phương) trionyx, baiser; embrasser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top