Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Appeler à haute voix; prononcer à haute voix
(tiếng địa phương) proéminent; saillant (en parlant des dents)

Xem thêm các từ khác

  • Hôi

    malodorant; puant; fétide, ramasser quelques poissons qui restent dans un étang d'autrui après une pêche, (thường hôi của) profiter d'un incident...
  • Hôi hổi

    xem hổi
  • Hôm

    soir, jour
  • Hôm kìa

    il y a trois jours
  • Hôm nào

    quel jour, tous les jours
  • Hôm này

    le jour prochain; le jour qui viendra
  • Hôn

    (động vật học, tiếng địa phương) trionyx, baiser; embrasser
  • Hôn thư

    acte de mariage
  • Hông

    marmite à fond percé de trous (pour faire cuire du riz gluant à la vapeur), hanche
  • Hõm

    creux; cave; rentré; enfoncé
  • Hùa

    faire chorus; suivre aveuglément
  • Hùn

    mettre en commun, exciter; provoquer; pousser
  • Hùng

    (mỉa mai) brave; chevaleresque, người hùng, matamore; un don quichotte
  • tant que; chaque fois que; si
  • Húng

    (thực vật học) basilic
  • Húng hắng

    húng hắng ho toussoter, sự húng hắng ho toussotement
  • Hăm

    (y học) intertrigo, vingt, menacer
  • Hăm hở

    avec ardeur; avec élan; avec entrain
  • Hăng

    fort, impétueux; fougueux; ardent
  • Hăng hái

    ardent; enthousiaste; vif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top