Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hữu tuyền

(vật lý học) dextrogyre

Xem thêm các từ khác

  • Hữu tính

    (sinh vật học, sinh lý học) sexué
  • Im lịm

    garder bouche cousue
  • Khai hoá

    civiliser
  • Khai hoả

    (quân sự) ouvrir le feu
  • Khai trường

    commencer les classes (après les grandes vacances), ngày khai trường, rentrée des classes
  • Khang khảng

    như khang kháng
  • Khinh khí

    (từ cũ, nghĩa cũ) hydrogène
  • Khiêm nhượng

    như khiêm nhường
  • Khiến

    charger de; donner l'ordre de, pousser; inciter; rendre
  • Khiền

    (thông tục) passer un savon
  • Khiễng

    boiter; claudiquer; clocher; clopiner; aller clopin-clopant
  • Khoa trường

    (từ cũ, nghĩa cũ) camp des lettrés, système des concours de lettrés
  • Khoa trưởng

    doyen de faculté
  • Khoá

    fermer à clef; cadenasser, fermer, serrure; cadenas, clef, boucle, session, législature, promotion, (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của khoá sinh
  • Khoái

    xem bánh khoái, (thông tục) éprouver un grand plaisir; être dans l'enchantement
  • Khoán

    (từ cũ, nghĩa cũ) contravention, faire un forfait, forfaitaire; à forfait; à la tâche
  • Khoáng

    minéral
  • Khoèo

    tordu; tors, xem nằm khoèo, xem quèo
  • Khoèo chân

    cagneux; bancal; bancroche, (cũng nói quèo chân) faire tomber (quelqu'un) en lui faisant un croc-en-jambe (en accrochant sa jambe avec le pied)
  • Khoả

    agiter (l'eau, du pied...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top