Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hiệu sách

Librairie

Xem thêm các từ khác

  • Hiệu số

    (toán học, điện học) différence
  • Hiệu thuốc

    Pharmacie
  • Hiệu thế

    (vật lý học) différence de potentiel
  • Hiệu triệu

    Faire un appel solennel
  • Hiệu trưởng

    Directeur (d\'école) Proviseur (de lycée) Président (d\'une Université)
  • Hiệu đoàn

    Collectivité des élèves (d\'une école)
  • Hiệu đoàn trưởng

    Président d\'une collectivité des élèves (d\'une école)
  • Hiệu đính

    Rectifier; corriger; reviser
  • Ho

    Tousser; avoir la toux bệnh ho toux
  • Ho gió

    Légère toux due à un refroidissement
  • Ho gà

    (y học) coqueluche dạng ho gà coquelucho…de
  • Ho he

    Avoir une velléité de réaction
  • Ho hen

    Qui souffre de la toux
  • Ho khan

    (y học) toux sèche
  • Ho lao

    Tuberculose người ho lao tuberculeux
  • Hoa

    hoa tai dormeuses Mục lục 1 Testicule de coq 2 Gesticuler 3 Majuscule 4 Fleur 5 (văn chương) beauté 6 (văn chương) amour; être aimé 7 (đánh...
  • Hoa bia

    (thực vật học) houblon người trồng hoa bia houblonnier
  • Hoa bướm

    (thực vật học) pensée
  • Hoa chiếc

    (thực vật học) fleuron
  • Hoa cà

    Màu hoa cà lilas; mauve
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top