Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hoạt tượng

Như hoạt cảnh

Xem thêm các từ khác

  • Hoạt tự

    (sử học) caractères mobiles
  • Hoạt đầu

    Caméléon
  • Hoạt động

    Mục lục 1 Fonctionner; opérer 2 Mener des activités 3 Actif 4 Activité Fonctionner; opérer Mener des activités Actif Activité
  • Hoạt ảnh

    Cinégraphie
  • Hoả bài

    (từ cũ, nghĩa cũ) ordre urgent (sous forme d un insigne de feu)
  • Hoả diệm sơn

    (địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói hỏa sơn) volcan
  • Hoả hình

    (sử học) supplice du feu; feu; flammes
  • Hoả kế

    (vật lý học) pyromètre
  • Hoả lò

    Fourneau; réchaud
  • Hoả lực

    (quân sự) puissance des feux; feux
  • Hoả mai

    (sử học) arquebuse; haquebute lính mang súng hỏa mai arquebusier; haquebutier
  • Hoả mù

    (quân sự) épais nuages de fumée tung hỏa mù fumigène
  • Hoả ngục

    (tôn giáo) purgatoire
  • Hoả pháo

    (quân sự) pièce d\'artillerie Pièce d\'artifice
  • Hoả quyển

    (địa lý, địa chất) pyrosphère
  • Hoả sơn

    (địa lý, địa chất, từ cũ, nghĩa cũ) volcan
  • Hoả tang

    Br‰ler avec de l\'alcool
  • Hoả thuyền

    (sử học) pyroscaphe
  • Hoả thành

    (địa lý, địa chất) igné
  • Hoả thực

    Chauffe-plats Préparations culinaires
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top